Kinh tế toàn cầu dự kiến duy trì sự ổn định trong năm tới với mức tăng trưởng khoảng 3%. Lạm phát tiếp tục xu hướng giảm, tình trạng sa thải nhân sự dần hạ nhiệt, nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro từ các căng thẳng thương mại quốc tế.
Tổng thư ký Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), ông Mathias Cormann, nhận định rằng nền kinh tế toàn cầu đang thể hiện sức chống chịu tốt, với lạm phát dần được kiểm soát theo các mục tiêu của ngân hàng trung ương, đồng thời duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định.
Trong dự báo cho năm 2024, OECD ước tính GDP toàn cầu sẽ tăng trưởng 3,2%, tương tự nhận định của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Tổ chức này cho rằng lãi suất cao nhằm kiềm chế lạm phát không dẫn đến suy thoái nghiêm trọng như nhiều dự báo trước đó. Đồng thời, chi tiêu cho các dịch vụ và nhu cầu lao động vẫn giữ ở mức cao.
Vào cuối năm, các ngân hàng trung ương bắt đầu nới lỏng chính sách tiền tệ thông qua việc giảm lãi suất, trong khi khả năng “hạ cánh mềm” làm dịu nền kinh tế mà không gây suy thoái trở nên khả thi. Những diễn biến này tạo điều kiện để kinh tế toàn cầu bước vào năm 2025 với vị thế tương đối thuận lợi, theo đánh giá của S&P Global (Mỹ). Dưới đây là một số dự báo quan trọng:
GDP toàn cầu dự kiến tăng trưởng khoảng 3%, với Mỹ vẫn là ẩn số
Dự báo tăng trưởng GDP toàn cầu năm 2025 cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa các tổ chức. OECD đưa ra mức dự báo cao nhất, đạt 3,3%, theo sau là IMF với 3,2%. Trong khi đó, Morgan Stanley và Goldman Sachs tỏ ra thận trọng hơn, lần lượt dự báo tăng trưởng ở mức 3% và 2,7%. Các khu vực trên thế giới cũng ghi nhận triển vọng kinh tế không đồng đều.
Goldman Sachs dự báo nền kinh tế lớn nhất thế giới sẽ tiếp tục tăng trưởng nhanh hơn các quốc gia phát triển khác trong năm thứ ba liên tiếp, với mức tăng ước đạt 2,5%. OECD đưa ra dự báo tương tự, ở mức 2,4%. Theo OECD, kinh tế châu Âu dự kiến tăng trưởng 1,3%, Nhật Bản đạt 1,5%, trong khi Trung Quốc có thể đạt mức 4,7%. Tuy nhiên, triển vọng toàn cầu vẫn chịu ảnh hưởng lớn từ những diễn biến kinh tế tại Mỹ.
“Kết quả bầu cử Mỹ dự kiến mang đến những thay đổi chính sách có khả năng ảnh hưởng sâu rộng đến kinh tế toàn cầu,” theo nhận định của Seth Carpenter, Kinh tế trưởng tại Morgan Stanley. Ông cũng cảnh báo rằng các nhà đầu tư có thể đối mặt với tình trạng bất ổn gia tăng.
Goldman Sachs dự báo GDP khu vực eurozone có thể chỉ tăng 0,8% trong năm tới, chịu tác động từ các chính sách thuế quan và quy định mới của Mỹ, đặc biệt nếu căng thẳng thương mại leo thang. Trung Quốc cũng không tránh khỏi ảnh hưởng từ thuế quan do chính quyền Trump áp đặt, với GDP được S&P Global dự đoán tăng trưởng ở mức 4,1% trong năm tới.
“S&P nhận định rằng, mặc dù các biện pháp kích thích kinh tế của Trung Quốc sẽ góp phần thúc đẩy tăng trưởng, nền kinh tế nước này vẫn phải chịu tác động từ thuế quan thương mại của Mỹ đối với hàng xuất khẩu.”
Rủi ro căng thẳng thương mại ở mức trung bình
Sự trở lại của ông Donald Trump tại Nhà Trắng cùng với tình trạng kinh tế trì trệ của Trung Quốc được dự báo sẽ ảnh hưởng lớn đến các thị trường hàng hóa toàn cầu trong năm 2025, theo Reuters. Tuy nhiên, không có mô hình nào có thể đưa ra dự đoán chính xác. Diễn biến giá của các mặt hàng như dầu thô, khí hóa lỏng, quặng sắt, than và kim loại dự kiến sẽ trở nên khó lường hơn bao giờ hết.
Chính quyền của ông Trump áp thuế đến 60% lên hàng hóa từ Trung Quốc và 20% đối với các quốc gia khác, động thái này có thể tái định hình dòng chảy thương mại toàn cầu, gia tăng áp lực lạm phát và kéo theo các biện pháp thắt chặt chính sách tiền tệ.
Goldman Sachs dự báo rằng nếu căng thẳng thương mại leo thang lên mức tương tự giai đoạn 2018-2019, GDP của Mỹ có thể giảm 0,3%, trong khi khu vực eurozone và Trung Quốc có thể suy giảm lần lượt 0,9% và 0,7%. “Dự báo của chúng tôi có thể tiếp tục điều chỉnh giảm nếu tình hình thương mại trở nên căng thẳng hơn nữa,” Jan Hatzius, Kinh tế trưởng tại Goldman Sachs Research, cho biết.
Theo tổ chức nghiên cứu Capital Economics (Anh), nếu ông Trump tăng thuế, rủi ro căng thẳng thương mại được đánh giá ở mức trung bình, do các quốc gia khác có khả năng áp dụng các biện pháp trả đũa thận trọng nhằm tránh làm leo thang xung đột với Washington.
Theo họ, các quốc gia khác có thể thực hiện các biện pháp trả đũa một cách thận trọng nhằm tránh đẩy căng thẳng với Washington lên cao. Điều này phù hợp với những gì từng xảy ra trong nhiệm kỳ đầu của ông Trump và cho thấy thương mại toàn cầu, dù chỉ tăng trưởng ở mức khiêm tốn, vẫn có triển vọng tích cực trong năm tới.
Trong kịch bản tồi tệ hơn, Liên minh châu Âu và Trung Quốc có thể đáp trả quyết liệt, chẳng hạn bằng cách nhắm đến các công ty công nghệ Mỹ. Đồng thời, nếu các nước này để đồng nội tệ suy yếu so với USD, Washington có thể coi đó là hành vi “né” thuế quan và lấy cớ để áp đặt thêm các biện pháp bảo hộ. Khi đó, một cuộc chiến thương mại toàn diện và nghiêm trọng có thể bùng phát, dẫn đến mức giảm 2-3% GDP toàn cầu.
Tuy nhiên, cũng có khả năng ông Trump sử dụng các lời đe dọa như một chiến thuật trong đàm phán. Trong trường hợp này, ông có thể không thực hiện việc tăng thuế nếu cho rằng đã đạt được lợi thế hoặc “chiến thắng” trong các thỏa thuận với các quốc gia khác.
Lạm phát tiếp tục giảm, nhưng lãi suất khó có khả năng giảm sâu
Theo Morgan Stanley, lạm phát mối quan ngại lớn của các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư trong những năm gần đây được dự báo sẽ tiếp tục giảm dần về mức ổn định trong năm tới. Tuy nhiên, tốc độ giảm có thể chậm lại và tình hình sẽ khác biệt tùy theo từng quốc gia.
Lạm phát tại các quốc gia thuộc OECD được dự báo sẽ tiếp tục giảm, từ mức 5,4% trong năm 2024 xuống còn 3,8% vào năm 2025, nhờ chính sách tiền tệ thắt chặt vẫn được duy trì. Tại Mỹ, lạm phát có khả năng tăng trở lại vào cuối năm 2025 do giá cả và chi phí lao động tăng, bị ảnh hưởng bởi các chính sách thuế quan và nhập cư mới từ chính quyền Trump. Trong khi đó, tại khu vực đồng euro và Anh, lạm phát được kỳ vọng sẽ giảm dần theo thời gian.
Tại châu Á, Nhật Bản quốc gia đã đối mặt với giảm phát trong nhiều thập kỷ. Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) đã hạ dự báo lạm phát cho năm tài chính 2025 từ 2,1% xuống còn 1,9%. Trong khi đó, Trung Quốc vẫn đang nỗ lực đối phó với nguy cơ giảm phát. Các chuyên gia kinh tế của Morgan Stanley nhận định lạm phát tại Trung Quốc khó có khả năng phục hồi lên mức dương do nguồn cung dư thừa tái xuất hiện, bắt nguồn từ những gián đoạn trong thương mại.
Jan Hatzius, Kinh tế trưởng tại Goldman Sachs Research, nhận định rằng một trong những lý do chính tạo nên sự lạc quan về tăng trưởng toàn cầu là mức giảm đáng kể của lạm phát trong hai năm qua. Điều này đã gián tiếp tạo điều kiện để các ngân hàng trung ương dần đưa chính sách tiền tệ trở về trạng thái bình thường.
Tuy nhiên, các ngân hàng trung ương có thể đưa ra những động thái khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh riêng của từng khu vực. Theo Morgan Stanley, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) dự kiến sẽ trì hoãn việc nới lỏng chính sách cho đến giữa năm 2025, trong khi Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và Ngân hàng Anh có khả năng tiếp tục cắt giảm lãi suất. Ngược lại, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) được dự báo sẽ tăng lãi suất hai lần trong cùng năm.
Tuyển dụng duy trì ổn định, chịu tác động từ AI
Mặc dù nhiều kế hoạch sa thải quy mô lớn đã được công bố trong năm nay, OECD nhận định rằng tỷ lệ thất nghiệp vẫn duy trì ở mức thấp theo tiêu chuẩn lịch sử. Jan Hatzius, Kinh tế trưởng tại Goldman Sachs Research, cho rằng thị trường lao động đang từng bước trở lại trạng thái cân bằng.
Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc Điều hành ManpowerGroup cho rằng sau các biến động nhân sự trong những quý gần đây, các doanh nghiệp đã dần thích nghi với tình hình kinh tế bất ổn và lựa chọn duy trì lực lượng lao động hiện tại.
Khảo sát triển vọng việc làm mới nhất của ManpowerGroup, dựa trên dữ liệu từ hơn 40.000 nhà tuyển dụng tại 42 quốc gia, cho thấy kế hoạch tuyển dụng trong quý I/2025 duy trì ổn định so với quý IV/2024 và chỉ giảm nhẹ 1% so với cùng kỳ năm trước.
“Bước vào năm 2025, chúng tôi nhận thấy xu hướng tuyển dụng vẫn ổn định, khi các nhà tuyển dụng tập trung giữ chân nhân sự hiện có và dự kiến tuyển dụng ở mức độ hạn chế trong quý tới,” Jonas Prising, Chủ tịch kiêm Tổng Giám đốc Điều hành ManpowerGroup, chia sẻ.
LinkedIn tỏ ra lạc quan về sự phục hồi mạnh mẽ trong hoạt động tuyển dụng, với 52% doanh nghiệp tham gia khảo sát dự định tăng nhân sự, so với chỉ 24% của năm trước. Các doanh nghiệp nhỏ thể hiện sự lạc quan cao hơn so với các tổ chức lớn trong kế hoạch mở rộng đội ngũ. Một xu hướng đáng chú ý là nhiều nhà tuyển dụng đang ưu tiên kỹ năng thực tiễn hơn là bằng cấp.
Mạng xã hội nghề nghiệp này nhận định rằng thị trường việc làm toàn cầu vẫn đang chịu tác động đáng kể từ sự gia tăng ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), những thay đổi trong kỳ vọng của lực lượng lao động và các biến động kinh tế.
Niềm tin tiêu dùng chưa phục hồi mạnh mẽ
Niềm tin tiêu dùng là chỉ số phản ánh cảm nhận của người dân về tình hình kinh tế và tài chính cá nhân, cũng như xu hướng chi tiêu của họ. Quan điểm của người tiêu dùng về năm 2025 mang đến cái nhìn về triển vọng cho các lĩnh vực như xuất nhập khẩu, bán lẻ – dịch vụ và thị trường chứng khoán.
The Conversation dự báo nền kinh tế Mỹ sẽ duy trì sự kiên cường vào năm 2025, với thu nhập thực tế tiếp tục tăng, góp phần hỗ trợ sức mua. Tuy nhiên, một bộ phận người dân Mỹ vẫn đối mặt với áp lực tài chính. Tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng tăng nhẹ vào cuối năm nhưng vẫn duy trì ở mức thấp. Do đó, sức mua được kỳ vọng sẽ tăng trong bối cảnh “lạc quan một cách thận trọng.”
Tại châu Âu, chỉ số niềm tin tiêu dùng của eurozone, theo khảo sát của Ủy ban châu Âu (EC), đạt -14,5 điểm vào tháng 12, giảm so với mức -13,7 điểm của tháng trước. Dự báo cho năm tới cho thấy chỉ số này có thể cải thiện, dao động quanh mức -2. Trong thang đo của eurozone, chỉ số niềm tin tiêu dùng nằm trong khoảng từ -100 đến 100, với mốc 0 đại diện cho trạng thái tâm lý trung lập.
Tại châu Á, IMF dự báo tăng trưởng kinh tế sẽ đạt mức 1,9% vào năm 2025, trong bối cảnh niềm tin tiêu dùng tại các nền kinh tế lớn biến động khác nhau, chịu tác động từ chính sách kinh tế nội địa và những biến động của thị trường toàn cầu.
Ngân hàng Thế giới (World Bank) đã điều chỉnh tăng dự báo tăng trưởng GDP của Trung Quốc cho năm 2025 lên 4,5%, cao hơn 0,4 điểm phần trăm so với ước tính trước đó. Tuy nhiên, tổ chức này cảnh báo rằng niềm tin yếu của các hộ gia đình và doanh nghiệp, cùng với những thách thức trong lĩnh vực bất động sản, vẫn sẽ tạo áp lực lên tăng trưởng kinh tế.
Tại Hàn Quốc, chỉ số niềm tin tiêu dùng trong tháng 12, theo khảo sát của Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc, đã giảm mạnh xuống còn 88,4 điểm so với mức 100,7 điểm của tháng 11, đánh dấu mức thấp nhất kể từ tháng 11/2022. Hơn 50% người tham gia khảo sát dự kiến sẽ cắt giảm chi tiêu trong năm tới, đặc biệt trong các lĩnh vực như du lịch, ăn uống và giải trí, do những lo ngại về tình hình kinh tế.
Tại Nhật Bản, tình hình có tín hiệu khả quan hơn khi niềm tin tiêu dùng trong tháng 11 ghi nhận mức tăng so với tháng 10. Ngân hàng Trung ương Nhật Bản dự kiến sẽ tiếp tục tăng lãi suất, với dự báo lạm phát có thể nhích lên, điều này có khả năng tác động đến xu hướng chi tiêu của người dân.
Nhiều bất ổn vẫn kéo dài
OECD nhận định rằng các xung đột địa chính trị có thể gây gián đoạn thị trường năng lượng, ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin và tăng trưởng kinh tế. Bên cạnh đó, căng thẳng thương mại gia tăng có nguy cơ cản trở sự phát triển của thương mại quốc tế. Tổng thư ký OECD, Mathias Cormann, tóm lược: “Căng thẳng địa chính trị tạo ra rủi ro trong ngắn hạn, trong khi tỷ lệ nợ công cao và triển vọng tăng trưởng trung hạn yếu vẫn là những thách thức lớn.”
Để duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, các quốc gia cần thực hiện nới lỏng chính sách tiền tệ một cách thận trọng, nhằm đảm bảo áp lực lạm phát được kiểm soát trong dài hạn. Đồng thời, việc tái thiết không gian tài khóa là cần thiết để tạo dư địa cho chi tiêu công.Theo Kinh tế trưởng OECD Alvaro Pereira, các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp cũng cần chú ý đến tình trạng thiếu hụt lao động một thách thức lớn tại nhiều quốc gia, vốn đang trở nên nghiêm trọng hơn do vấn đề già hóa dân số.
Ông đề xuất tập trung vào việc phát triển giáo dục và kỹ năng, giảm thiểu các rào cản gia nhập thị trường, mở rộng các cơ hội đầu tư và tăng cường tính linh hoạt của lực lượng lao động. “Cải cách cơ cấu là yếu tố cốt lõi để thiết lập nền tảng cho một nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ và bền vững hơn,” ông nói.