Giám đốc Bank of America Corp (NYSE) tại Singapore cho biết: “Đông Nam Á đang đứng trước ngưỡng cửa của một giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, nhờ vào mức vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đạt kỷ lục trong những năm gần đây”.
Ông Martin Siah, Giám đốc Bank of America Corp (BofA) tại Singapore, cho biết rằng các công ty từ Trung Đông và Nhật Bản đang ngày càng coi Đông Nam Á là điểm đến lý tưởng để triển khai vốn. Điều này diễn ra khi các doanh nghiệp này đang điều chỉnh chiến lược đầu tư, chuyển hướng một số khoản vốn tiềm năng từ các khu vực khác trong châu Á.
Trong một cuộc phỏng vấn trên Bloomberg Television vào ngày 28/8, ông Siah tiết lộ rằng các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, năng lượng tái tạo và dịch vụ tài chính đang nổi lên như những lĩnh vực sôi động nhất trong xu hướng chuyển dịch đầu tư hiện nay.
Ông Siah cho biết: “Đông Nam Á đang đứng trước ngưỡng cửa của một giai đoạn bùng nổ tăng trưởng, nhờ vào việc thu hút lượng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đạt mức kỷ lục trong những năm gần đây.”
Chuyên gia này khẳng định: “Chúng tôi rất lạc quan về triển vọng của các hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A), tin rằng thị trường sẽ chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ trong thời gian tới.”
Tại khu vực này, Singapore đóng vai trò then chốt như một trung tâm quan trọng cho nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các tổ chức tài chính.
Trong những tháng gần đây, Singapore đã nổi lên như một điểm nóng cho các hoạt động mua bán và sáp nhập, nhờ vào sự ổn định vững chắc về kinh tế và chính trị.
Ông Siah, người đồng thời đảm nhận vị trí lãnh đạo ngân hàng đầu tư và doanh nghiệp toàn cầu của BofA tại Đông Nam Á, cho biết: “Chúng tôi đang chứng kiến một làn sóng mạnh mẽ và bất ngờ trong hoạt động mua bán và sáp nhập tại Singapore.”
Dù hoạt động mua bán và sáp nhập vẫn duy trì sức mạnh, ông Siah cho biết rằng các đợt chào bán cổ phiếu lần đầu (IPO) và thị trường vốn cổ phần ở Đông Nam Á đã có dấu hiệu chững lại trong khoảng 12-18 tháng qua.
Tuy nhiên, ông nhìn thấy triển vọng phục hồi cho hoạt động IPO trong tương lai, dựa trên những dấu hiệu tích cực hiện tại.
Trước đó, theo Bảng xếp hạng Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu (WCR) 2024 do Viện Phát triển Quản lý (IMD) công bố, Indonesia đã vươn lên đứng ở vị trí thứ 27, vượt qua Nhật Bản và Vương quốc Anh trong bảng xếp hạng các quốc gia có năng lực cạnh tranh toàn cầu.
Trong những năm gần đây, Indonesia đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về thứ hạng khả năng cạnh tranh toàn cầu. Vị trí thứ 27 của quốc gia này đã vượt qua Vương quốc Anh (thứ 28), Malaysia (thứ 34), Nhật Bản (thứ 38), Philippines (thứ 52), và Thổ Nhĩ Kỳ (thứ 53) trên bảng xếp hạng năng lực cạnh tranh toàn cầu.
Tại khu vực Đông Nam Á, Indonesia đã khẳng định vị thế hàng đầu trong bảng xếp hạng WCR, đứng trong top ba quốc gia dẫn đầu, chỉ xếp sau Singapore và Thái Lan.
Trước đó, vào năm 2023, trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt về cơ hội xuất khẩu và đầu tư, Indonesia đã ghi nhận bước tiến ngoạn mục khi tăng 10 bậc, từ vị trí 44 lên 34, đạt mức tăng trưởng cao nhất toàn cầu trong bảng xếp hạng này.
Tổng thống Indonesia Jokowi nhận định rằng việc Nhật Bản giảm 3 bậc trong bảng xếp hạng năng lực cạnh tranh chủ yếu là do sự suy yếu của đồng yen và giảm sút về ổn định. Đồng thời, thứ hạng của Malaysia tụt 7 bậc chủ yếu vì tình trạng yếu kém về kinh tế và các vấn đề về ổn định chính trị.
Chính vì thế, việc nâng cao thứ hạng trong bối cảnh toàn cầu hiện nay không phải là điều đơn giản. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì ổn định chính trị, ổn định tỷ giá hối đoái và nâng cao năng suất để hỗ trợ nền kinh tế.
Tuy nhiên, Indonesia vẫn đang tụt hậu trong các lĩnh vực y tế và môi trường, đứng ở vị trí 61, và giáo dục ở vị trí 57. Ông Jokowi đã chỉ rõ rằng đây là những vấn đề cấp bách mà Indonesia cần tập trung giải quyết để nâng cao thứ hạng cạnh tranh hàng năm của mình.
Sau những tổn thất nặng nề từ đại dịch COVID-19, các hãng hàng không Đông Nam Á đang khẩn trương ký kết những hợp đồng mua máy bay quy mô lớn, nhằm chuẩn bị cho cuộc đua phục vụ nhu cầu du lịch ngày càng tăng của khách hàng.
Đặc biệt, Thai Airways dự kiến sẽ hoàn tất quá trình tái cấu trúc vào cuối năm 2024, sớm hơn một năm so với kế hoạch ban đầu nhờ tình hình tài chính cải thiện. Sự tiến bộ này sẽ tạo điều kiện cho hãng hàng không quay trở lại niêm yết trên sàn chứng khoán Thái Lan.
Thai Airways đã ký hợp đồng với Boeing và các nhà cung cấp khác để mua tổng cộng 45 máy bay. Mục tiêu của hãng là mở rộng đội bay từ 70 chiếc vào cuối năm 2023 lên 96 chiếc vào năm 2033. Trước khi đại dịch COVID-19 xảy ra, Thai Airways từng vận hành 103 máy bay vào năm 2019.
Trong một cuộc phỏng vấn với tạp chí hàng không Mỹ vào tháng Năm vừa qua, ông Chai Eamsiri, Giám đốc Điều hành Thai Airways, nhấn mạnh rằng hãng cần tiếp tục nâng cấp cơ sở hạ tầng, bao gồm đầu tư vào ghế ngồi, thiết bị, và cải tiến máy bay hiện có, bên cạnh việc bổ sung máy bay mới.
Nhiều hãng hàng không ở khu vực Đông Nam Á không nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ như các đối tác lớn ở Mỹ và châu Âu. Trong khi tình hình tài chính của các hãng hàng không khu vực này không bền vững như của các hãng Nhật Bản, sự sụt giảm lợi nhuận đã buộc nhiều hãng phải trải qua các quá trình tái cấu trúc quy mô lớn để phục hồi và ổn định.
Theo kế hoạch phục hồi, Thai Airways đã thực hiện 400 sáng kiến nhằm cắt giảm chi phí từ năm 2021. Đến tháng 6/2023, hãng đã giảm gần 50% cả lực lượng lao động lẫn số lượng máy bay. Những biện pháp tiết kiệm chi phí này đã chứng minh hiệu quả khi môi trường kinh doanh được cải thiện nhờ sự phục hồi gần đây.
Singapore Airlines vừa công bố đạt lợi nhuận ròng hơn 2,67 tỷ SGD (1,97 tỷ USD) cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3/2024. Con số này không chỉ tăng 24% so với năm tài chính trước, mà còn thiết lập kỷ lục lợi nhuận trong hai năm liên tiếp.
Khi kỳ vọng về việc Mỹ sẽ cắt giảm lãi suất gia tăng, các nhà đầu tư đã bắt đầu chuyển sự chú ý sang Đông Nam Á, tìm kiếm những thị trường có khả năng hưởng lợi từ môi trường lạm phát được kiểm soát.
Trong vài năm qua, các quốc gia Đông Nam Á đã phải đối mặt với thách thức lớn từ lạm phát toàn cầu gia tăng và sự mạnh lên của đồng USD. Lạm phát đã đè nặng lên nhu cầu nội địa, trong khi sự yếu kém của đồng nội tệ đã làm gia tăng gánh nặng từ các khoản nợ định giá bằng đồng bạc xanh.
Nền kinh tế ảm đạm và đồng tiền yếu đã dẫn đến việc dòng vốn rút khỏi khu vực. Thế nhưng, tình hình đã có những dấu hiệu cải thiện khi lạm phát ổn định và các loại tiền tệ của Đông Nam Á bắt đầu tăng giá.
Kể từ giữa tháng 8/2024, thị trường chứng khoán Đông Nam Á đã ghi nhận sự bùng nổ, với chỉ số tổng hợp Jakarta của Indonesia đạt mức kỷ lục vào ngày 21/4. Trước đó, chỉ số tổng hợp Kuala Lumpur của Malaysia cũng đã chạm đỉnh cao nhất kể từ tháng 12/2020.
Kể từ đầu tháng Tám, chỉ số ASEAN tính bằng USD của MSCI đã tăng 6%, nhờ sự kết hợp giữa sự gia tăng giá cổ phiếu và sự mạnh lên của các loại tiền tệ. Trong cùng thời gian đó, chỉ số tổng hợp S&P 500 tại Phố Wall chỉ ghi nhận mức tăng 2%.
Đợt tăng giá cổ phiếu ở Đông Nam Á được thúc đẩy bởi kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng Chín. Trong bài phát biểu tại hội nghị kinh tế thường niên ở Jackson Hole, Wyoming vào ngày 23/8, Chủ tịch Fed Jerome Powell đã nhấn mạnh rằng rủi ro lạm phát đang suy yếu và đã đến lúc Fed cần điều chỉnh chính sách.
Khoảng cách lãi suất giữa Mỹ và các quốc gia Đông Nam Á đã thu hẹp, góp phần làm mạnh lên các loại tiền tệ của khu vực này so với đồng USD. Đặc biệt, đồng ringgit của Malaysia đã đạt mức cao nhất trong 16 tháng so với đồng bạc xanh vào đầu tháng này. Sự suy yếu của đồng USD cũng đã tạo động lực tích cực cho các thị trường mới nổi khác như Nam Phi và Brazil.
Các nhà đầu tư đã chú ý đến mức tăng trưởng ấn tượng của các nền kinh tế Đông Nam Á. Ngân hàng Trung ương Malaysia báo cáo rằng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực tế tăng 5,9% trong quý từ tháng 4 đến tháng 6/2024, vượt dự báo của thị trường và đạt mức tăng trưởng cao nhất kể từ quý 4 năm 2022.
Tăng trưởng kinh tế Thái Lan đã gia tốc lên 2,3% trong quý 2 năm 2024. Triển vọng dài hạn của khu vực Đông Nam Á cũng tỏ ra khá lạc quan.
Theo khảo sát chung của tổ chức Angsana Council, Bain & Co và Ngân hàng DBS, sáu nền kinh tế lớn của Đông Nam Á dự kiến sẽ tăng trưởng trung bình 5,1% hàng năm từ 2024 đến 2034. Trong cùng giai đoạn, tăng trưởng của Trung Quốc được dự báo ở mức 3,5%-4,5%.
Chính phủ Nhật Bản đang lên kế hoạch tài trợ hàng chục tỷ yen cho 15 công ty Nhật Bản nhằm phát triển chuỗi cung ứng chip và xe điện tại Đông Nam Á. Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản sẽ sớm công bố 13 dự án được chọn để nhận tổng hỗ trợ 35 tỷ yen (238 triệu USD).
Các dự án này sẽ được triển khai tại các quốc gia thành viên ASEAN, tập trung vào phát triển công nghệ và đầu tư vốn. Dự kiến, những dự án này sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể cho các doanh nghiệp Nhật Bản trong khu vực.
Viện trợ của chính phủ sẽ được rót từ chương trình trợ cấp trị giá 140 tỷ yen, được chỉ định cho các khoản đầu tư ở Nam Bán cầu từ năm ngoái. Trong dự án chuỗi cung ứng, chất bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng.
Tokyo dự định hỗ trợ dây chuyền sản xuất đóng gói chip do Mitsumi Electric xây dựng tại Philippines. Dây chuyền này sẽ cho phép thực hiện các quy trình đầu cuối và hoàn tất sản xuất cả tại Nhật Bản và Philippines.
Ô tô và khử carbon là những lĩnh vực chiến lược quan trọng. Isuzu và Mitsubishi Corp. Đang triển khai dự án thử nghiệm xe điện với hệ thống pin dễ thay thế, cùng với việc thiết lập các trạm đổi pin tại Thái Lan.
Điều này sẽ giúp Nhật Bản xây dựng chuỗi cung ứng pin tại Thái Lan, nơi các đối thủ khác cũng đang nhanh chóng mở rộng thị phần trong lĩnh vực xe điện.