Kế hoạch “3-3-3” đầy tham vọng nhưng nhiều thách thức do ứng cử viên Bộ trưởng Tài chính được ông Trump đề xuất đưa ra, tập trung vào việc giảm thâm hụt, thúc đẩy tăng trưởng và tăng cường sản xuất dầu.
Scott Bessent, người được Tổng thống đắc cử Donald Trump đề cử làm Bộ trưởng Tài chính, đã đề xuất kế hoạch kinh tế 3-3-3 với ba mục tiêu trọng tâm. Đầu tiên, ông đặt mục tiêu giảm thâm hụt ngân sách xuống còn 3% GDP vào năm 2028. Thứ hai, thúc đẩy tốc độ tăng trưởng kinh tế đạt mức 3%. Cuối cùng, tăng sản xuất năng lượng để đạt thêm 3 triệu thùng dầu mỗi ngày.
Kế hoạch này lấy cảm hứng từ chiến lược “ba mũi tên” của cố Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe. Chiến lược của ông Abe tập trung vào ba yếu tố: chính sách tiền tệ mạnh mẽ, kích thích tài khóa, và cải cách cơ cấu, nhằm đưa Nhật Bản thoát khỏi tình trạng đình trệ kinh tế và giảm phát kéo dài.
Scott Bessent nhận định rằng tình hình tài khóa của chính phủ Mỹ đang trong trạng thái không ổn định. Theo báo cáo từ Văn phòng Ngân sách Quốc hội, mức thâm hụt ngân sách hiện đã lên tới 6,3%, một con số đáng lo ngại. Ông cũng lưu ý rằng việc dựa vào tăng trưởng kinh tế để giải quyết những thách thức tài khóa đang dần trở nên khó thực hiện hơn theo thời gian.
Scott Bessent cảnh báo rằng tình trạng thâm hụt ngân sách cao hiện nay có thể gây ra mối đe dọa lớn đối với an ninh quốc gia. Ông lập luận rằng mức chi tiêu và nợ công hiện tại đã làm suy giảm khả năng tăng chi tiêu khi đất nước đối mặt với các cuộc khủng hoảng hoặc xung đột lớn.
Ông nhắc lại những bài học lịch sử, khi Bộ Tài chính Mỹ từng mở rộng thâm hụt để ứng phó với các thách thức mang tính sống còn. Trong cuộc Nội chiến, ngân sách được gia tăng để bảo vệ đất nước; trong cuộc Đại suy thoái, chi tiêu được đẩy mạnh để ổn định nền kinh tế; và trong Thế chiến II, nguồn lực tài chính được huy động để bảo vệ hòa bình toàn cầu. Bessent nhấn mạnh rằng việc giảm thâm hụt ngân sách là cấp thiết để đảm bảo Mỹ vẫn có dư địa tài chính đối phó với những tình huống khẩn cấp trong tương lai.
Scott Bessent cho biết, với thâm hụt ngân sách được dự báo sẽ tiếp tục tăng, nguyên nhân chính là do các khoản chi tiêu bắt buộc, đặc biệt liên quan đến các chương trình như an sinh xã hội. Dù vậy, ông đề xuất rằng chính quyền mới nên ưu tiên kiểm soát các khoản chi tiêu tùy ý trước khi giải quyết các chương trình phúc lợi lớn hơn.
Bessent giải thích: “Chúng ta cần tập trung điều chỉnh phần chi tiêu tùy ý trong ngân sách, đặt nó vào khuôn khổ rõ ràng. Đây là bước đi ban đầu, giống như việc ‘bò’ trước khi ‘đi’, để giảm dần thâm hụt và xây dựng đủ niềm tin nhằm giải quyết các vấn đề phúc lợi lâu dài.”
Scott Bessent đã đề xuất những biện pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa ngân sách, bao gồm khả năng loại bỏ trợ cấp cho xe điện và cắt giảm hàng trăm tỷ USD ưu đãi thuế dành cho các dự án năng lượng trong khuôn khổ Đạo luật giảm lạm phát. Phần ngân sách tiết kiệm được sẽ được phân bổ để thúc đẩy môi trường kinh doanh thông qua các chính sách giảm thuế phí.
Trong nỗ lực đạt mục tiêu tăng trưởng kinh tế 3%, Bessent cam kết thực hiện các chính sách thuế mà Tổng thống đắc cử đã đề xuất trong chiến dịch tranh cử. Các biện pháp này bao gồm duy trì hiệu lực của Đạo luật cắt giảm thuế và việc làm, đồng thời bãi bỏ thuế áp dụng cho tiền boa, các khoản thanh toán an sinh xã hội và tiền làm thêm giờ. Thông tin này được ông chia sẻ trong một cuộc phỏng vấn với Wall Street Journal vào ngày 25/11.
Scott Bessent tự tin rằng mục tiêu đạt mức tăng trưởng kinh tế thực 3% là khả thi nếu áp dụng các chính sách phù hợp. Ông chia sẻ: “Chúng ta có thể đạt được điều này thông qua việc tháo gỡ các rào cản pháp lý, tăng cường sản xuất năng lượng trong nước, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy niềm tin trong xã hội. Khi người dân sẵn sàng đầu tư, khu vực tư nhân sẽ dần thay thế vai trò chi tiêu quá lớn của chính phủ.”
Trong giai đoạn sau Thế chiến II, kinh tế Mỹ đã duy trì mức tăng trưởng trung bình trên 3%, với đóng góp đồng đều từ sự tăng trưởng lực lượng lao động và năng suất lao động. Tuy nhiên, từ đầu thế kỷ 21, tốc độ này giảm xuống còn 2% do cả hai yếu tố này đều chậm lại. Các dự báo từ JPMorgan và Fed cho thấy triển vọng tăng trưởng dài hạn của Mỹ chỉ đạt khoảng 1,8%, tạo ra áp lực đáng kể trong việc hiện thực hóa mục tiêu mà Bessent đề ra.
Theo Viện Doanh nghiệp Mỹ (AEI), mục tiêu đạt mức tăng trưởng GDP 3% mà Scott Bessent đề ra là hoàn toàn khả thi. Ông Bessent tin rằng việc giảm bớt các quy định có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Điều này được củng cố bởi các nghiên cứu cho thấy những quy định liên bang đã làm giảm khoảng 2% tốc độ tăng trưởng GDP thực mỗi năm kể từ sau Thế chiến II.
Bên cạnh đó, cải cách trong giáo dục, chẳng hạn như việc thay thế 10% giáo viên có chất lượng giảng dạy kém nhất, có thể góp phần nâng mức tăng trưởng GDP thêm 0,8 điểm phần trăm mỗi năm. Phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) cũng hứa hẹn mang lại tác động tích cực, dù những lợi ích này khó dự đoán một cách chính xác. James Pethokoukis, chuyên gia của AEI, nhận định rằng: “Tiềm năng của AI tạo sinh trong việc thúc đẩy khoa học và đổi mới có thể mang lại những lợi ích to lớn về năng suất, gia tăng triển vọng tăng trưởng lâu dài.”
Phần cuối của kế hoạch 3-3-3 được xem là bước tiến táo bạo nhất, thể hiện rõ tham vọng của Mỹ trong việc chiếm lĩnh thị trường năng lượng toàn cầu, theo phân tích của Economist. Dưới thời chính quyền Trump, các biện pháp cụ thể sẽ bao gồm mở rộng khai thác dầu khí trên đất liên bang và các khu vực ngoài khơi, phê duyệt nhanh chóng giấy phép cho các dự án khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG), và thành lập Hội đồng Năng lượng Quốc gia nhằm đơn giản hóa thủ tục hành chính từ cấp phép đến phân phối.
Xuất khẩu dầu mỏ tăng cường không chỉ giúp giảm thâm hụt thương mại mà còn tăng nguồn thu thuế cho ngân sách, đồng thời cho phép Mỹ áp đặt các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc hơn đối với Iran mà không làm tăng giá nhiên liệu trong nước. Ngoài ra, việc gia tăng sản xuất khí đốt sẽ đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng cao từ lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), đồng thời tạo ra đòn bẩy kinh tế quan trọng trong mối quan hệ với châu Âu.
Scott Bessent nhấn mạnh rằng việc tăng cường sản xuất năng lượng sẽ tạo điều kiện để Fed triển khai các chính sách nới lỏng tiền tệ một cách hiệu quả hơn. Ông nhận định: “Việc này sẽ góp phần làm giảm đáng kể giá dầu, một yếu tố then chốt tác động đến kỳ vọng lạm phát.”
Tuy nhiên, tham vọng mở rộng khai thác dầu sẽ phải đối mặt với những thách thức đặc thù của thị trường Mỹ. Không giống như ở nhiều quốc gia dầu mỏ khác, nơi các doanh nghiệp nhà nước thống trị ngành năng lượng, hoạt động khai thác dầu tại Mỹ thuộc về các công ty tư nhân, và họ hoàn toàn tự chủ trong việc đưa ra quyết định chiến lược của mình.
Kể từ năm 2022, khi châu Âu bắt đầu giảm phụ thuộc vào dầu mỏ từ Nga, Mỹ đã gia tăng sản lượng một cách đáng kể, trở thành nhà sản xuất dầu thô lớn nhất thế giới. Tháng 10 vừa qua, sản lượng đạt mức kỷ lục 13,5 triệu thùng mỗi ngày, tăng mạnh từ mức 11,5 triệu thùng/ngày tại thời điểm xung đột Ukraine bùng phát.
Tuy nhiên, để có thể tiếp tục gia tăng sản lượng, các công ty dầu mỏ tư nhân tại Mỹ cần có động lực thuyết phục. Phần lớn sản lượng dầu tại Mỹ đến từ dầu đá phiến, do một số ít tập đoàn lớn kiểm soát. Những công ty này thường thận trọng, né tránh rủi ro, trong khi các cổ đông của họ yêu cầu lợi nhuận cao ở mức hai chữ số và duy trì cổ tức ổn định.
Thực trạng khai thác dầu tại Mỹ đối mặt với nhiều thách thức khi các giếng dầu chất lượng cao nhất đã cạn kiệt. Việc mở rộng khai thác đòi hỏi chi phí ngày càng cao, làm giảm động lực của các doanh nghiệp. Theo khảo sát từ Cục Dự trữ Liên bang chi nhánh Kansas City, các công ty dầu đá phiến chỉ sẵn sàng khoan khi giá dầu đạt 89 USD một thùng, trong khi giá dầu WTI của Mỹ hiện dao động dưới 70 USD. Thêm vào đó, thị trường dầu mỏ toàn cầu không ủng hộ các nỗ lực này.
Nguồn cung dầu trên thế giới vẫn ở mức dồi dào, với các thành viên OPEC sở hữu lượng dự trữ lớn. Đồng thời, nhu cầu dầu giảm do tăng trưởng kinh tế toàn cầu yếu và sự phổ biến ngày càng tăng của xe điện, dần thay thế các phương tiện sử dụng động cơ đốt trong truyền thống.
Theo Cơ quan Thông tin Năng lượng Mỹ (EIA), sản lượng dầu của Mỹ dự kiến chỉ tăng thêm 0,6 triệu thùng mỗi ngày vào năm 2028, một con số khiêm tốn so với tiềm năng trước đây. Đáng chú ý, ngày 5/12 vừa qua, Chevron, công ty năng lượng lớn thứ hai của Mỹ, đã quyết định cắt giảm dự báo chi tiêu vốn cho năm 2025, phản ánh sự thận trọng trong ngành.
Mặc dù chính quyền Trump có thể bãi bỏ các loại thuế áp đặt dưới thời ông Biden, chẳng hạn thuế đối với rò rỉ khí mê-tan, nhưng hiệu quả mang lại được đánh giá là hạn chế. Các biện pháp này chủ yếu có lợi cho các công ty nhỏ, trong khi các tập đoàn lớn ít chịu ảnh hưởng từ những chính sách như vậy.
Michael Haigh, Giám đốc nghiên cứu hàng hóa toàn cầu tại ngân hàng Société Générale, ước tính rằng các biện pháp hiện tại chỉ có thể tăng sản lượng dầu thêm tối đa 200.000 thùng mỗi ngày. Ông cũng lưu ý rằng việc trợ cấp toàn diện cho sản xuất dầu không phù hợp với mục tiêu giảm thâm hụt ngân sách đã đề ra.
Chính quyền đang lên kế hoạch đẩy nhanh quá trình cấp phép cho các đường ống dẫn dầu mới, nhằm hỗ trợ các giếng dầu gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường. Tuy nhiên, số lượng giếng dầu sẽ thực sự hưởng lợi từ biện pháp này vẫn chưa được xác định. Đối với khí đốt, việc tăng mạnh sản lượng đòi hỏi giá phải vượt ngưỡng 4,24 USD mỗi triệu đơn vị nhiệt Anh (mbtu), theo kết quả khảo sát từ Fed Kansas City.
Các nhà sản xuất dự đoán giá khí đốt tự nhiên sẽ chỉ đạt khoảng 3,33 USD mỗi triệu đơn vị nhiệt Anh (mbtu) trong hai năm tới, tăng nhẹ từ mức 3 USD hiện tại. Dù nhu cầu được dự báo sẽ tăng, nguồn cung bổ sung dồi dào từ các quốc gia như Australia, Qatar và các khu vực khác dự kiến tràn ngập thị trường trong nhiệm kỳ của ông Trump, gây áp lực lớn lên giá cả.
Những diễn biến này tạo ra thách thức đáng kể đối với tham vọng năng lượng của ông Trump và Scott Bessent. Bob McNally, cựu cố vấn của Tổng thống George W. Bush, nhận định: “Trong vài năm tới, lượng dầu mà Mỹ khai thác sẽ chịu ảnh hưởng nhiều hơn từ các quyết định đưa ra tại Vienna, nơi OPEC họp, hơn là từ các chính sách tại Washington.”
Chính sách của ông Trump có nguy cơ làm tổn hại đến ngành sản xuất năng lượng, thay vì thúc đẩy như mục tiêu đề ra. Các loại thuế quan mà ông áp dụng có thể khiến giá nguyên vật liệu quan trọng như nhôm và thép tăng cao, ảnh hưởng tiêu cực đến chi phí sản xuất của các công ty dầu khí. Thêm vào đó, các quốc gia khác có thể đáp trả bằng cách áp thuế đối với năng lượng xuất khẩu của Mỹ.
Thương chiến leo thang không chỉ kìm hãm tăng trưởng kinh tế toàn cầu mà còn làm suy yếu nhu cầu đối với dầu mỏ và khí đốt. Những yếu tố này khiến tham vọng trở thành “ông trùm dầu mỏ” hàng đầu thế giới của ông Trump ngày càng khó thực hiện hơn.