::
Trang chủ Tin tức Khoảng cách kinh tế Mỹ và Châu Âu đang dần thu hẹp

Khoảng cách kinh tế Mỹ và Châu Âu đang dần thu hẹp

bởi Vo Thuy
0 Bình luận 37 Lượt xem
kinh tế Mỹ và châu u đã phần nào được rút ngắn khi khu vực đồng euro vượt qua nguy cơ suy thoái và bắt đầu hồi phục ổn định. Ngược lại, nền kinh tế Mỹ gặp phải một cú sốc không mong đợi,

Khoảng cách kinh tế Mỹ và Châu Âu đang dần thu hẹp

Khoảng cách giữa nền kinh tế Mỹ và châu Âu đã phần nào được rút ngắn khi khu vực đồng euro vượt qua nguy cơ suy thoái và bắt đầu hồi phục ổn định. Ngược lại, nền kinh tế Mỹ gặp phải một cú sốc không mong đợi, dẫn đến sự chững lại trong tăng trưởng. Sự chuyển mình này cho thấy châu Âu đang dần thu hẹp khoảng cách với Mỹ.

Khi năm 2024 bắt đầu, các chuyên gia kinh tế hầu hết đều nhận định rằng sức mạnh kinh tế của châu Âu đang suy yếu so với Mỹ. Tuy nhiên, hiện tại, khoảng cách này đã có dấu hiệu được thu hẹp. Châu Âu đang chứng kiến sự cải thiện rõ rệt, nhờ vào các biện pháp cải cách hiệu quả và sự ổn định gia tăng trong khu vực đồng euro, giúp giảm bớt sự chênh lệch với nền kinh tế Mỹ.

Eurozone Đã Khắc Phục Nguy Cơ Suy Thoái

Kết thúc năm 2023, nền kinh tế Khu vực đồng euro (Eurozone) đã thoát khỏi nguy cơ suy thoái. Mặc dù triển vọng tăng trưởng không có dấu hiệu tích cực rõ rệt, đặc biệt là ở hai nền kinh tế chủ chốt là Đức và Pháp, nhưng khu vực này vẫn vượt qua giai đoạn khó khăn.

Đến cuối quý 1/2024, tình hình đã có sự chuyển biến tích cực khi dữ liệu từ Cơ quan thống kê chính thức của Liên minh châu Âu (EU) cho thấy Eurozone đạt mức tăng trưởng kinh tế 0,3% so với cùng kỳ năm trước.

Bước sang quý 2/2024, nền kinh tế khu vực Eurozone không chỉ duy trì mức tăng trưởng ổn định mà còn thể hiện sự gia tăng ngoài mong đợi. Đặc biệt, trong tháng 8/2024, tốc độ tăng trưởng của các hoạt động kinh tế đạt đỉnh cao nhất trong ba tháng qua và đánh dấu tháng thứ sáu liên tiếp chứng kiến sự gia tăng.

Kinh Tế Mỹ Bất Ngờ Gặp Khó Khăn

Kinh tế Mỹ đã bất ngờ gặp phải khó khăn, trái ngược hoàn toàn với triển vọng sáng sủa của châu Âu. Khi bước vào năm 2024, nền kinh tế Mỹ đã thu hút sự chú ý với nhiều tín hiệu tích cực. Các nhà kinh tế học và các định chế tài chính lớn đều dự đoán rằng Mỹ sẽ là động lực chủ yếu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu trong năm nay. 

Một cú sốc bất ngờ đã xảy ra khi dữ liệu tỷ lệ thất nghiệp của Mỹ trong tháng 7 năm 2024 tăng vọt lên mức 4,3%, đánh dấu sự gia tăng liên tiếp trong bốn tháng. Đây là lần đầu tiên tỷ lệ thất nghiệp ghi nhận mức cao trong thời gian gần đây.

Việc các tập đoàn lớn trong ngành công nghệ như IBM, Google và Microsoft; các công ty tài chính hàng đầu như Goldman Sachs, Citi và BlackRock; các hãng giải trí nổi tiếng như Pixar và Paramount; cùng với những ông lớn khác như Tesla, Dow và Nike đồng loạt thông báo sa thải hàng loạt nhân viên đã tạo ra sự lo ngại về khả năng suy yếu trong tiêu dùng của nền kinh tế lớn nhất thế giới.

Hơn nữa, cùng trong tháng đó, số liệu từ Viện Quản lý nguồn cung (ISM) cho thấy hoạt động sản xuất ở Mỹ đã giảm xuống mức thấp nhất trong 8 tháng, làm nổi bật những khó khăn mà ngành sản xuất trong nước đang phải đối mặt.

Vào ngày 3/8, trước tác động của những thông tin tiêu cực, thị trường chứng khoán Mỹ chứng kiến một đợt lao dốc nghiêm trọng. Cả ba chỉ số chính trên sàn Phố Wall đều rơi vào tình trạng giảm điểm, với Nasdaq dẫn đầu khi trở thành chỉ số đầu tiên bước vào giai đoạn điều chỉnh. Trong khi đó, chỉ số S&P 500 và Dow Jones ghi nhận mức giảm lần lượt là 5,7% và 3,9%, đánh dấu mức sụt giảm hàng ngày lớn nhất trong gần hai năm qua.

Lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm đã giảm xuống mức thấp nhất kể từ tháng 12/2023, khi các nhà đầu tư đổ xô mua trái phiếu để tìm kiếm kênh đầu tư an toàn trong bối cảnh bất ổn.

Có nhiều suy đoán rằng nền kinh tế lớn nhất thế giới đang đối mặt với những khó khăn đáng kể, và Cục Dự trữ Liên bang (Fed) có thể đã sai lầm trong việc hướng tới kịch bản “hạ cánh mềm” mà họ mong đợi.

Tuy nhiên, một loạt dữ liệu kinh tế mới công bố trong tuần này đã chỉ ra rằng nền kinh tế Mỹ không yếu như các thị trường từng lo ngại.

Theo thông tin từ Bộ Thương mại Mỹ công bố vào ngày 29/8 (theo giờ Mỹ), nền kinh tế Mỹ đã tăng trưởng 3% trong quý 2/2024, vượt xa mức dự đoán trước đó là 2,8% và gần gấp đôi mức tăng trưởng 1,6% của quý đầu năm. Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ vào chi tiêu tiêu dùng mạnh mẽ hơn dự kiến.

Một báo cáo khác từ Chính phủ Mỹ công bố cùng ngày cho biết số đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu không thay đổi nhiều, vẫn ở mức 231.000 đơn. Trong khi đó, lợi suất trái phiếu Kho bạc gia tăng và đồng USD cũng tăng giá.

Những yếu tố này làm nổi bật sức mạnh nội tại của nền kinh tế Mỹ. Theo đánh giá của Ryan Sweet, nhà kinh tế trưởng tại Oxford Economics, nền kinh tế Mỹ dự kiến sẽ duy trì một tốc độ tăng trưởng ổn định và bền vững trong phần còn lại của năm nay và vào đầu năm sau.

Chính Sách Lãi Suất Tiến Theo Một Xu Hướng Đồng Nhất

Đối phó với tình trạng lạm phát gia tăng ở mức cao kỷ lục, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã quyết định chấm dứt chính sách nới lỏng tiền tệ và bắt đầu tăng lãi suất từ năm 2019.

Tính đến tháng 9 năm 2023, lãi suất của ECB đã đạt mức kỷ lục 4% sau 10 lần liên tiếp tăng. Mức lãi suất này được duy trì ổn định cho đến tháng 6 năm 2024, khi các nhà hoạch định chính sách tiền tệ bất ngờ công bố việc giảm 25 điểm cơ bản, đưa lãi suất chủ chốt xuống còn 3,75%.

Khác với ECB, trong giai đoạn đầu của lạm phát, các quan chức Fed cho rằng đây chỉ là hiện tượng tạm thời và đã công khai quyết định không can thiệp vào thị trường. Họ tập trung vào việc duy trì sự ổn định của nền kinh tế và hỗ trợ quá trình phục hồi sau đại dịch.

Tuy nhiên, lạm phát kéo dài và cao đã khiến các nhà hoạch định chính sách Mỹ phải điều chỉnh chiến lược và bắt đầu nâng lãi suất từ tháng 3/2022. Mức lãi suất kỷ lục 5,25-5,5% được thiết lập từ tháng 7/2023 và vẫn được duy trì đến nay.

Khi so sánh cách thức điều hướng chính sách tiền tệ của ECB và Fed, có thể thấy rằng cả hai cơ quan này thường chọn các giải pháp tương tự nhau, nhưng thời điểm thực hiện lại khác biệt. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh bối cảnh kinh tế không đồng nhất giữa khu vực Eurozone và Mỹ. ECB và Fed đều hướng đến mục tiêu kiểm soát lạm phát và ổn định nền kinh tế, nhưng sự điều chỉnh của họ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ điều kiện kinh tế và đặc thù từng khu vực.

Trong những năm gần đây, nền kinh tế châu Âu đã chịu ảnh hưởng nặng nề hơn so với kinh tế Mỹ, chủ yếu do tác động của cuộc xung đột Nga-Ukraine, dẫn đến khủng hoảng năng lượng và lương thực. Vì thế, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) buộc phải có những hành động quyết liệt và nhanh chóng hơn, trong khi Mỹ có thể linh hoạt hơn và trì hoãn các biện pháp nhờ vào sự vững mạnh vốn có của nền kinh tế nội địa.

Triển vọng Chính Sách Tiền Tệ của Fed và ECB

Trước tình hình hiện tại, khi nền kinh tế Mỹ bắt đầu xuất hiện dấu hiệu giảm tốc, các thị trường dường như tin tưởng rằng Fed sẽ hạ lãi suất trong cuộc họp vào tháng Chín tới để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.

Điều này được thể hiện rõ trong bài phát biểu khai mạc Hội nghị thường niên về kinh tế Jackson Hole của Chủ tịch Jerome Powell vào ngày 22/8.

Ông Powell nêu rõ: “Hiện tại là thời điểm thích hợp để Fed điều chỉnh chính sách tiền tệ. Lạm phát ở Mỹ đã giảm đáng kể, và thị trường lao động đã phục hồi gần về mức bình thường. Điều kiện kinh tế hiện tại ít căng thẳng hơn so với trước đại dịch, trong khi các vấn đề về nguồn cung đã được giải quyết. Hơn nữa, sự cân bằng rủi ro giữa hai nhiệm vụ chính của chúng tôi kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đã có sự thay đổi đáng kể.”

Olli Rehn, thành viên Hội đồng Điều hành của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và là Thống đốc Ngân hàng Trung ương Phần Lan, đã nêu rõ rằng mối nguy về sự suy giảm tăng trưởng trong Khu vực đồng euro có thể sẽ làm tăng khả năng ECB thực hiện một đợt cắt giảm lãi suất trong cuộc họp chính sách vào tháng Chín, nếu như các nỗ lực chống lạm phát tiếp tục có tiến triển khả quan.

Hiện tại, thị trường đang dự đoán rằng ECB có thể thực hiện ít nhất hai đợt cắt giảm lãi suất nữa trong năm nay. Trong khi đó, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) được kỳ vọng sẽ giảm lãi suất ba lần trong các cuộc họp vào tháng 9, tháng 11 và tháng 12 tới, mỗi lần khoảng 25 điểm cơ bản, đưa mức lãi suất về khoảng 4,5-4,75% vào cuối năm 2024.

Bài viết liên quan

Nhập bình luận

logo-fxonline24h

Công bố miễn trừ trách nhiệm
Fxonline24h.com không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tổn thất nào từ việc sử dụng thông tin trên website này, bao gồm tin tức thị trường, phân tích, tín hiệu giao dịch và đánh giá nhà môi giới Forex.
Thông tin trên website có thể không chính xác và phân tích chỉ là ý kiến cá nhân, không có điều gì đảm bảo.
Giao dịch Forex tiềm ẩn rủi ro cao. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng mục tiêu đầu tư, kinh nghiệm và khả năng chịu rủi ro trước khi giao dịch Forex hoặc sử dụng các công cụ tài chính khác.
Chúng tôi nỗ lực cung cấp thông tin chính xác về các nhà môi giới để bạn đưa ra quyết định sáng suốt.