Trump khẳng định rằng ông có thể “xóa sổ lạm phát hoàn toàn” nếu tái đắc cử, tuy nhiên, các chuyên gia cảnh báo rằng kế hoạch phục hồi kinh tế Mỹ của ông có thể gây tác dụng ngược.
Trong bài phát biểu khi được đề cử đại diện đảng Cộng hòa ngày 18/7, Donald Trump đã chỉ trích chính quyền của Tổng thống Joe Biden vì khiến Mỹ phải đối mặt với “lạm phát tồi tệ nhất lịch sử”. Ông cũng nhấn mạnh rằng giá thực phẩm đã tăng 50%, giá xăng tăng từ 60-70%, và tổng chi phí trung bình của mỗi gia đình Mỹ đã tăng thêm 28.000 USD mỗi năm.
Trump cam kết rằng nếu tái đắc cử, ông sẽ nhanh chóng “giảm giá cả và giúp nước Mỹ trở nên phù hợp với túi tiền người dân”. Ông cũng đã công bố một kế hoạch “phục hồi kinh tế” cho nhiệm kỳ tới, với các đề xuất bao gồm giảm thuế trong nước, áp thuế lên hàng nhập khẩu, và đẩy mạnh khai thác dầu đá phiến.
“Với kế hoạch của tôi, thu nhập sẽ tăng đáng kể, lạm phát sẽ hoàn toàn biến mất, việc làm sẽ trở lại, và tầng lớp trung lưu sẽ thịnh vượng hơn bao giờ hết,” ứng viên đảng Cộng hòa khẳng định.
Tuy nhiên, các chuyên gia nhận định rằng những chính sách mà ông Trump đề xuất, bao gồm việc tăng thuế đối với hàng nhập khẩu, trục xuất hàng triệu lao động nhập cư và can thiệp vào hoạt động của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), có thể sẽ khiến giá cả leo thang. Thay vì giúp xóa bỏ lạm phát tại Mỹ, những biện pháp này có nguy cơ làm tình hình trở nên nghiêm trọng hơn.
Vào tháng 6, 16 nhà kinh tế đạt giải Nobel đã gửi thư bày tỏ lo ngại rằng những đề xuất của ông Trump có thể “tái kích hoạt” lạm phát, điều vốn đã được giảm đáng kể từ mức đỉnh 9,1% vào năm 2022, tiến gần đến mục tiêu 2% của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Theo dự báo từ Viện Kinh tế Quốc tế Peterson vào tháng trước, nếu Trump đắc cử trở lại, các chính sách của ông có khả năng đẩy giá cả hàng tiêu dùng tăng mạnh trong hai năm tới. Các nhà phân tích nhận định rằng thay vì giảm xuống mức 1,9% vào năm 2026, lạm phát có thể tăng vọt từ 6% đến 9,3% nếu những đề xuất này được thực hiện.
Trump lập luận rằng việc áp thuế đối với hàng nhập khẩu sẽ giúp bảo vệ việc làm trong các nhà máy của Mỹ trước sự cạnh tranh từ nước ngoài và mang lại nhiều lợi ích khác cho người dân Mỹ.

Trong nhiệm kỳ 2017-2021, Trump đã khởi động cuộc chiến thương mại với Trung Quốc, áp thuế lên phần lớn các mặt hàng nhập khẩu từ quốc gia này. Ông cũng đã tăng thuế đối với các sản phẩm như thép, nhôm, máy giặt và tấm pin năng lượng mặt trời. Đối với nhiệm kỳ thứ hai, cựu tổng thống dự định triển khai kế hoạch tham vọng hơn, áp thuế suất 60% lên toàn bộ hàng hóa Trung Quốc và thiết lập mức thuế chung từ 10-20% đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia khác vào Mỹ.
Ông Trump khẳng định rằng chính sách thuế này sẽ khiến các đối tác nước ngoài phải chịu gánh nặng tài chính, thay vì người tiêu dùng Mỹ. Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng thực tế là các doanh nghiệp nhập khẩu Mỹ sẽ phải chi trả phần thuế tăng, sau đó chuyển chi phí này cho người tiêu dùng bằng cách tăng giá. Cuối cùng, chính người dân Mỹ mới là đối tượng chịu ảnh hưởng của các khoản thuế này.
Theo ước tính của các nhà nghiên cứu Kimberly Clausing và Mary Lovely từ Viện Peterson, việc ông Trump áp mức thuế 60% đối với hàng hóa Trung Quốc và 20% với các sản phẩm khác nhập khẩu vào Mỹ có thể khiến mỗi hộ gia đình Mỹ phải trả thêm khoảng 2.600 USD mỗi năm.
Chiến dịch của ông Trump cho rằng lạm phát tại Mỹ vẫn duy trì ở mức thấp ngay cả khi cựu tổng thống áp đặt thuế trong nhiệm kỳ trước. Tuy nhiên, Mark Zandi, kinh tế gia trưởng của Moody’s Analytics, chỉ ra rằng phạm vi áp thuế mà ông Trump đang đề xuất hiện nay đã làm thay đổi hoàn toàn các tính toán.
“Thuế suất mà ông Trump áp dụng trong giai đoạn 2018-2019 không gây ra tác động lớn vì chỉ áp trên khoảng 300 tỷ USD hàng hóa từ Trung Quốc,” Zandi giải thích. “Nhưng hiện tại, ông ấy muốn đánh thuế trên hơn 3.000 tỷ USD hàng hóa nhập khẩu.”
Bối cảnh lạm phát hiện giờ cũng đã khác biệt nhiều so với khi ông Trump còn tại vị. Khi ấy, Cục Dự trữ Liên bang lo ngại lạm phát quá thấp, chứ không phải quá cao như tình hình hiện tại.
Ông Trump tuyên bố rằng, nếu tái đắc cử, ông sẽ tiến hành “đợt trục xuất người nhập cư quy mô lớn nhất trong lịch sử Mỹ,” nhằm thực hiện cam kết mạnh mẽ của mình đối với làn sóng di cư vào quốc gia này.
Tuy nhiên, nhiều chuyên gia kinh tế nhận định rằng sự gia tăng người nhập cư trong những năm gần đây đã góp phần tích cực vào việc kiểm soát lạm phát và ngăn chặn nguy cơ suy thoái tại Mỹ. Lực lượng lao động này đã giúp lấp đầy những vị trí tuyển dụng khó khăn, giảm áp lực tăng lương đối với các doanh nghiệp, từ đó ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ.
Năm 2023, lượng người nhập cư ròng – sự chênh lệch giữa số người đến và rời Mỹ – đạt 3,3 triệu người, con số này cao hơn ba lần so với dự đoán của chính phủ Mỹ.
Khi nền kinh tế Mỹ bắt đầu phục hồi sau đại dịch Covid-19, nhiều doanh nghiệp gặp phải khó khăn lớn trong việc tuyển đủ lao động để đáp ứng các đơn đặt hàng. Lực lượng nhập cư đã giúp lấp đầy những khoảng trống nhân lực đó. Trong bốn năm qua, số người có việc làm hoặc đang tìm kiếm việc làm ở Mỹ đã tăng gần 8,5 triệu người, trong đó 72% là người nước ngoài.
Theo chuyên gia Wendy Edelberg và Tara Watson từ Viện Brookings, việc tăng cường nguồn cung lao động từ người nhập cư đã giúp tạo ra thêm việc làm mà không gây ra hiện tượng “nóng quá” cho nền kinh tế.
Trước đây, các chuyên gia dự đoán rằng kinh tế Mỹ khó có thể tạo thêm hơn 100.000 việc làm mỗi tháng mà không gây ra áp lực lạm phát. Tuy nhiên, khi Wendy Edelberg và Tara Watson tính đến yếu tố gia tăng người nhập cư, họ phát hiện rằng tăng trưởng việc làm có thể đạt từ 160.000 đến 200.000 vị trí mỗi tháng mà không làm tăng lạm phát.
Nếu ông Trump tiến hành trục xuất hàng loạt, tình hình sẽ thay đổi hoàn toàn. Viện Peterson ước tính rằng lạm phát tại Mỹ có thể tăng thêm 3,5 điểm phần trăm vào năm 2026 nếu toàn bộ 8,3 triệu lao động nhập cư bất hợp pháp bị trục xuất.
Ngoài ra, vào tháng 8 vừa qua, ông Trump khiến nhiều chuyên gia kinh tế lo lắng khi tuyên bố sẽ tìm cách có ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định về lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) được xem như “thuyền trưởng” trong cuộc chiến chống lạm phát của chính phủ Mỹ. Fed kiểm soát lạm phát bằng cách tăng lãi suất, qua đó giảm bớt nhu cầu vay vốn và tiêu dùng, giúp làm chậm đà phát triển của nền kinh tế và hạ nhiệt tốc độ tăng giá cả.
Nghiên cứu kinh tế đã chỉ ra rằng Fed và các ngân hàng trung ương trên thế giới chỉ có thể đối phó với lạm phát hiệu quả khi hoạt động độc lập, không bị ảnh hưởng bởi áp lực chính trị. Nguyên nhân là việc tăng lãi suất có thể gây tổn thất kinh tế, thậm chí đẩy nền kinh tế vào suy thoái, điều mà các chính trị gia, nhất là những người đang tìm kiếm tái đắc cử, không mong muốn.
Trong thời gian giữ chức, ông Trump nhiều lần công khai thúc giục Chủ tịch Fed, Jerome Powell, giảm lãi suất nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế. Giới kinh tế nhận định áp lực mà ông Trump đặt lên Powell vượt xa những nỗ lực tương tự của các tổng thống Lyndon Johnson và Richard Nixon, khi họ tìm cách duy trì lãi suất thấp – điều từng bị chỉ trích là nguyên nhân gây ra lạm phát kéo dài cuối thập niên 1960 và suốt những năm 1970.
Báo cáo từ Viện Peterson chỉ ra rằng bất kỳ sự can thiệp nào vào hoạt động của Fed đều có thể làm lạm phát tăng thêm hai điểm phần trăm mỗi năm.