Lãi suất tăng mạnh khi thanh khoản thắt chặt bởi cơ quan quản lý liên tục rút vốn khỏi thị trường. Những biến động này đều gắn liền với áp lực về tỷ giá USD/VNĐ. Vậy điều gì đã dẫn đến tình trạng này?
Thanh khoản thị trường thắt chặt khiến lãi suất tăng cao. Từ đầu tuần, lãi suất qua đêm trên thị trường liên ngân hàng đã nhảy vọt, với mức tăng 125 điểm cơ bản vào ngày 21/10 so với cuối tuần trước, đạt 3.91%. Lãi suất kỳ hạn 1 tuần tăng thêm 119 điểm cơ bản, lên 4%, trong khi kỳ hạn 2 tuần và 1 tháng cũng tăng lần lượt 90 và 82 điểm cơ bản, lên mức 4.06% và 3.96%. Sự đảo chiều và tăng mạnh của lãi suất vay mượn giữa các ngân hàng đã thu hút sự chú ý, đặc biệt là trong bối cảnh cuối năm đang đến gần.
Trong nửa đầu tháng 10, lãi suất trên thị trường liên ngân hàng đã có xu hướng giảm. Lãi suất qua đêm giảm mạnh từ 4.44% cuối tháng 9 xuống 2.66% vào ngày 18/10, tương đương mức giảm 178 điểm cơ bản. Tương tự, lãi suất kỳ hạn 1 tuần giảm từ 4.44% xuống còn 2.81%, tức giảm 159 điểm cơ bản. Lãi suất kỳ hạn 2 tuần và 1 tháng cũng lần lượt hạ 110 và 112 điểm cơ bản.
Diễn biến này phản ánh tình trạng thanh khoản trên thị trường trở nên khan hiếm hơn so với trước, sau khi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) bắt đầu thực hiện các biện pháp hút tiền trở lại qua việc phát hành tín phiếu. Sau gần 2 tháng tạm ngưng, NHNN đã tái khởi động việc phát hành tín phiếu từ ngày 18/10. Chỉ trong 4 phiên giao dịch ngày 18, 21, 22 và 23/10, NHNN đã phát hành tổng cộng 59,200 tỷ đồng tín phiếu, dẫn đến lượng tiền đồng bị hút ròng từ thị trường mở và tín phiếu lên đến 54,185 tỷ đồng.
Tính từ đầu tháng 10 đến phiên ngày 23/10, hơn 124,840 tỷ đồng đã được hút ra khỏi hệ thống, trái ngược với mức bơm ròng 52,045 tỷ đồng trong tháng 9 và 50,305 tỷ đồng trong tháng 8. Điều này có nghĩa là tổng lượng bơm ròng của hai tháng 8 và 9 đã bị xóa sạch bởi lượng hút ròng chỉ trong 17 phiên giao dịch vừa qua của tháng 10. Do dòng tiền cung ứng bị thu hẹp, việc lãi suất tăng trở lại là điều dễ hiểu.
Việc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) rút tiền trở lại dường như là một biện pháp bất đắc dĩ nhằm đối phó với áp lực tăng giá của tỷ giá hối đoái. Trong hơn một tuần qua, nhiều ngân hàng đã điều chỉnh giá mua bán USD tăng mạnh, gần sát với mức giá trên thị trường tự do. Tại Vietcombank (HCM), giá mua USD đã tăng 820 đồng so với cuối tháng trước, đạt 25,220 đồng tính đến ngày 23/10, trong khi giá bán cũng tăng 732 đồng, lên mức 25,462 đồng.
Từ đầu tháng 10 đến nay, tỷ giá giao dịch USD tại Vietcombank đã tăng tới 3%, một mức tăng đáng kể so với mức tăng chỉ 1% trên thị trường tự do. Đáng chú ý, sự đảo chiều tăng mạnh của tỷ giá USD/VNĐ xảy ra trong bối cảnh cán cân thương mại hàng hóa vẫn duy trì thặng dư lớn trong tháng 9 và cả 9 tháng đầu năm 2024. Bên cạnh đó, dòng vốn FDI giải ngân cũng tăng trưởng tích cực. Điều này cho thấy sự biến động của tỷ giá có thể chưa phản ánh đầy đủ các yếu tố cơ bản của nền kinh tế.
Áp lực tỷ giá xuất phát từ đâu?
Nhiều phân tích đã cho thấy thị trường ngoại hối trong nước chịu ảnh hưởng mạnh từ sự phục hồi đáng kể của đồng USD trên thị trường quốc tế. Chỉ số USD Index đã tăng liên tục từ mức thấp gần 100 điểm vào cuối tháng 9 lên 104.3 điểm vào ngày 23/10, tương đương mức tăng 4.3%, đạt đỉnh cao nhất trong 3 tháng qua.
Thêm vào đó, căng thẳng địa chính trị ở Trung Đông đã khiến giới đầu tư tìm đến vàng và USD như những tài sản trú ẩn an toàn. Bên cạnh đó, các dữ liệu kinh tế gần đây của Hoa Kỳ cho thấy sức mạnh ổn định, làm giới tài chính tin rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể sẽ không phải giảm lãi suất một cách nhanh chóng và mạnh mẽ như một số dự báo trước đây. Sau đợt giảm lãi suất 0.5% trong cuộc họp tháng 9, hầu hết các dự báo hiện tại cho rằng Fed có khả năng tiếp tục cắt giảm thêm 0.5% trong hai cuộc họp cuối năm.
Cần lưu ý rằng, sau khi Fed cắt giảm lãi suất vào tháng trước, nhiều ngân hàng trung ương khác đã có động thái tương tự. Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) gần đây, vào ngày 17/10, đã giảm lãi suất lần thứ ba trong năm, với mức giảm 0.25%. Đặc biệt, quyết định này của ECB đánh dấu lần đầu tiên kể từ tháng 12/2011 mà ngân hàng thực hiện hai đợt cắt giảm liên tiếp trong vòng 5 tuần.
Sau ba lần giảm tổng cộng 0.75%, lãi suất cơ bản của ECB hiện chỉ còn 3.25%, mức thấp nhất kể từ tháng 5/2023 và thấp hơn đáng kể so với lãi suất cơ bản của USD do Fed áp dụng. Điều này lý giải tại sao giới đầu tư lại tăng cường nắm giữ USD, khi các ngân hàng trung ương khác cắt giảm lãi suất theo Fed, nhưng khoảng cách chênh lệch lãi suất giữa USD và các đồng tiền khác vẫn giữ nguyên. Trước tháng 6 năm nay, chênh lệch lãi suất giữa USD và EUR là 1.5%, nhưng hiện đã tăng lên 1.75%.
Trung Quốc, nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, gần đây đã đẩy mạnh các biện pháp nới lỏng chính sách, bao gồm hạ lãi suất chính sách, giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, và tung ra thêm các gói hỗ trợ kinh tế mới. Hệ quả là đồng Nhân dân tệ bắt đầu giảm giá trở lại so với USD kể từ đầu tháng 10.
Với vai trò là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, sự suy yếu của đồng Nhân dân tệ đã tác động gián tiếp đến việc giảm giá của tiền đồng. Trong khi đó, Hoa Kỳ là đối tác thương mại lớn thứ hai của Việt Nam, nên khi đồng Nhân dân tệ mất giá và USD tăng mạnh, tiền đồng khó tránh khỏi xu hướng giảm giá đáng kể so với USD. Điều này càng rõ ràng hơn khi cơ chế tỷ giá trung tâm USD/VNĐ hiện nay được xác định dựa trên giá trị của các đồng tiền từ các đối tác thương mại chính của Việt Nam.
Theo dự báo gần đây từ Goldman Sachs (NYSE), trong trường hợp ứng viên Donald Trump giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ sắp tới, chính quyền mới có thể sẽ áp thuế 10% đối với toàn bộ hàng nhập khẩu, trong khi hàng hóa từ Trung Quốc có thể phải chịu mức thuế lên tới 20%. Đồng thời, các biện pháp giảm thuế nội địa cũng có thể được thực hiện. Kết quả dự kiến là đồng USD sẽ tăng mạnh, trong khi đồng euro có khả năng giảm từ 8-10%.
Theo các chuyên gia từ Ngân hàng UOB, nếu ông Donald Trump tái đắc cử, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể sẽ phải thay đổi chính sách lãi suất, giúp đồng USD duy trì sức mạnh. Điều này có thể tác động tiêu cực đến các nền kinh tế toàn cầu. Sự gia tăng lạm phát tại Mỹ có thể lan rộng sang các khu vực khác, buộc các ngân hàng trung ương ở Đông Nam Á phải điều chỉnh chính sách tiền tệ để bảo vệ tỷ giá hối đoái và đối phó với sự dao động của dòng vốn đầu tư.