Các thuật ngữ Fx
Khi bắt đầu tham gia giao dịch trên thị trường ngoại hối (Fx), việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn nắm vững cách hoạt động của thị trường mà còn giúp bạn tối ưu hóa chiến lược giao dịch và đưa ra quyết định chính xác hơn. Dưới đây là danh sách chi tiết các thuật ngữ Fx cần thiết mà mọi nhà giao dịch mới bắt đầu đều nên nắm vững. Hãy cùng Fxonline24h tìm hiểu các thuật ngữ Fx ngày nhé!
1. Fx (Foreign Exchange)
Fx là viết tắt của “Foreign Exchange”, còn gọi là thị trường ngoại hối, nơi các đồng tiền quốc gia được mua bán. Đây là thị trường tài chính lớn nhất và có tính thanh khoản cao nhất trên thế giới với khối lượng giao dịch hàng ngày đạt hơn 6.6 nghìn tỷ USD. Thị trường Fx hoạt động 24 giờ mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần, với các trung tâm tài chính chính bao gồm New York, London, Tokyo, và Sydney.
2. Pip (Percentage in Point)
Pip là đơn vị đo lường sự thay đổi nhỏ nhất trong tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền. Thông thường, một pip tương đương với 0.0001 đối với các cặp tiền chính như EUR/USD, GBP/USD. Tuy nhiên, đối với các cặp tiền có liên quan đến Yên Nhật (JPY), một pip thường là 0.01. Pip đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lợi nhuận hoặc thua lỗ của một giao dịch.
3. Lot
Lot là đơn vị tiêu chuẩn để đo lường khối lượng giao dịch trong Fx. Có ba loại lot phổ biến:
- Standard Lot (Lot chuẩn): 100.000 đơn vị tiền tệ.
- Mini Lot (Lot nhỏ): 10.000 đơn vị tiền tệ.
- Micro Lot (Lot siêu nhỏ): 1.000 đơn vị tiền tệ.
Việc lựa chọn loại lot phù hợp phụ thuộc vào số vốn và mức độ rủi ro mà nhà giao dịch chấp nhận.
4. Leverage (Đòn Bẩy)
Đòn bẩy cho phép nhà giao dịch mở các vị thế lớn hơn so với số vốn hiện có trong tài khoản. Đòn bẩy thường được biểu thị dưới dạng tỷ lệ, ví dụ như 1:50, 1:100, 1:500. Điều này có nghĩa là với đòn bẩy 1:100, bạn có thể mở một giao dịch trị giá 100.000 USD chỉ với 1.000 USD vốn. Mặc dù đòn bẩy giúp tăng khả năng lợi nhuận, nhưng nó cũng làm gia tăng mức độ rủi ro, vì nếu thị trường đi ngược chiều với dự đoán của bạn, thua lỗ cũng sẽ tăng theo.
5. Spread
Spread là sự chênh lệch giữa giá mua (Bid) và giá bán (Ask) của một cặp tiền tệ. Spread là một trong những chi phí giao dịch chính mà nhà đầu tư phải trả khi mở lệnh. Spread càng hẹp thì chi phí giao dịch càng thấp và ngược lại.
- Bid: Là giá mà thị trường sẵn sàng mua một cặp tiền tệ.
- Ask: Là giá mà thị trường sẵn sàng bán cặp tiền tệ đó.
6. Margin (Ký Quỹ)
Margin là số tiền mà nhà giao dịch cần ký quỹ trong tài khoản để có thể mở một giao dịch mới. Margin chỉ là một phần nhỏ của tổng giá trị giao dịch, thường được tính dựa trên tỷ lệ đòn bẩy. Ví dụ, với đòn bẩy 1:100, bạn chỉ cần ký quỹ 1% tổng giá trị giao dịch.
7. Free Margin (Ký Quỹ Khả Dụng)
Free Margin là số tiền còn lại trong tài khoản mà nhà giao dịch có thể sử dụng để mở thêm các vị thế mới hoặc duy trì các vị thế đang mở. Free Margin là số dư còn lại sau khi đã trừ đi Margin đã sử dụng.
8. Credit (Tín Dụng)
Credit là số tiền thưởng hoặc khoản hỗ trợ mà sàn giao dịch cung cấp cho nhà giao dịch. Tuy nhiên, số tiền này chỉ có thể được sử dụng để giao dịch, không thể rút ra. Credit có thể giúp bạn duy trì giao dịch trong thời gian ngắn khi tài khoản thiếu vốn.
9. Equity (Vốn Hiện Có)
Equity là tổng giá trị hiện tại của tài khoản, bao gồm cả số dư (balance) và lãi hoặc lỗ từ các giao dịch đang mở. Công thức tính Equity:
Equity = Balance + Profit/Loss từ cac vị thế đang mở
Equity giúp bạn biết được tổng giá trị tài khoản nếu tất cả các giao dịch hiện tại được đóng ngay lập tức.
10. Balance (Số Dư Tài Khoản)
Balance là số dư hiện tại của tài khoản sau khi đã đóng tất cả các vị thế giao dịch. Nó không bao gồm các lãi hoặc lỗ từ các giao dịch đang mở. Nếu bạn không có bất kỳ giao dịch nào đang mở, Balance sẽ bằng Equity.
11. Swap (Phí Qua Đêm)
Swap là khoản phí hoặc lãi mà bạn phải trả hoặc nhận khi giữ vị thế qua đêm, phụ thuộc vào chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền trong cặp giao dịch. Nếu đồng tiền bạn mua có lãi suất cao hơn đồng tiền bạn bán, bạn sẽ nhận được khoản lãi (dương). Ngược lại, nếu lãi suất của đồng tiền bạn bán cao hơn, bạn sẽ phải trả phí (âm).
12. Take Profit (Lệnh Chốt Lời)
Take Profit là lệnh tự động đóng giao dịch khi giá đạt đến mức lợi nhuận mà bạn đã thiết lập trước đó. Đây là công cụ giúp bạn khóa lợi nhuận mà không cần phải theo dõi thị trường liên tục.
13. Stop Loss (Lệnh Cắt Lỗ)
Stop Loss là lệnh tự động đóng vị thế khi giá đạt đến mức thua lỗ đã được thiết lập. Lệnh này giúp hạn chế tổn thất nếu thị trường đi ngược lại với dự đoán của bạn. Đây là công cụ quan trọng trong việc quản lý rủi ro.
14. Long và Short
- Long: Mua một cặp tiền với kỳ vọng giá sẽ tăng.
- Short: Bán một cặp tiền với kỳ vọng giá sẽ giảm.
Long và Short là hai hành động cơ bản trong giao dịch Fx, và nhà giao dịch có thể kiếm lời từ cả thị trường tăng và giảm.
15. Bullish và Bearish
- Bullish: Thị trường hoặc một cặp tiền tệ đang trong xu hướng tăng giá.
- Bearish: Thị trường hoặc một cặp tiền tệ đang trong xu hướng giảm giá.
Những thuật ngữ này mô tả xu hướng chính của thị trường và giúp nhà giao dịch đánh giá được tình hình tổng thể.
16. Slippage (Trượt Giá)
Slippage xảy ra khi lệnh của bạn được thực hiện ở mức giá khác so với giá bạn đã đặt do biến động mạnh của thị trường hoặc thanh khoản thấp. Trượt giá có thể xảy ra trong các tình huống biến động mạnh, chẳng hạn như khi tin tức kinh tế quan trọng được công bố.
17. Rollover
Rollover là quá trình tự động chuyển vị thế mở từ ngày giao dịch hiện tại sang ngày giao dịch tiếp theo. Khi giữ vị thế qua đêm, Swap sẽ được tính dựa trên chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền của cặp giao dịch.
18. Cặp Tiền Chính (Major Pairs)
Cặp tiền chính là các cặp tiền tệ phổ biến nhất và có tính thanh khoản cao nhất trên thế giới, thường bao gồm đồng USD. Một số cặp tiền chính bao gồm:
- EUR/USD (Euro / Đô la Mỹ)
- GBP/USD (Bảng Anh / Đô la Mỹ)
- USD/JPY (Đô la Mỹ / Yên Nhật)
- USD/CHF (Đô la Mỹ / Franc Thụy Sĩ)
19. Cặp Tiền Chéo (Cross Currency Pairs)
Cặp tiền chéo là các cặp tiền tệ không bao gồm USD. Ví dụ:
- EUR/GBP (Euro / Bảng Anh)
- EUR/JPY (Euro / Yên Nhật)
Cặp tiền chéo giúp nhà giao dịch tìm kiếm cơ hội ở các thị trường không liên quan trực tiếp đến đồng USD.
20. Exotic Pairs (Cặp Tiền Ngoại Lai)
Exotic Pairs là các cặp tiền kết hợp giữa một đồng tiền chính và một đồng tiền từ các nền kinh tế mới nổi hoặc đang phát triển, ví dụ:
- USD/TRY (Đô la Mỹ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ)
- EUR/ZAR (Euro / Rand Nam Phi)
Các cặp tiền ngoại lai thường có thanh khoản thấp hơn và biến động lớn hơn, do đó rủi cao hơn khi giao dịch. Tuy nhiên, đối với các nhà giao dịch có kinh nghiệm, cặp tiền ngoại lai cũng có thể mang lại cơ hội lợi nhuận lớn nhờ các biến động mạnh.
21. Hedging (Phòng Hộ)
Hedging là một chiến lược phòng ngừa rủi ro bằng cách mở các vị thế đối lập trên cùng một cặp tiền tệ hoặc các công cụ tài chính tương tự. Mục đích của hedging là bảo vệ tài khoản của bạn khỏi sự biến động giá không mong muốn. Ví dụ, nếu bạn có một vị thế mua (long) trên EUR/USD, bạn có thể mở một vị thế bán (short) EUR/USD để giảm thiểu rủi ro trong trường hợp giá giảm.
22. CFD (Contract for Difference)
CFD là hợp đồng chênh lệch giá, cho phép nhà giao dịch kiếm lời từ sự biến động giá của tài sản cơ bản mà không cần phải sở hữu tài sản đó. Giao dịch CFD phổ biến trong Fx và các thị trường tài chính khác như cổ phiếu, hàng hóa và chỉ số.
23. Futures (Hợp Đồng Tương Lai)
Futures, hay hợp đồng tương lai, là một loại công cụ tài chính phái sinh, trong đó hai bên cam kết mua hoặc bán một tài sản cơ sở (hàng hóa, tiền tệ, chỉ số, chứng khoán, v.v.) vào một thời điểm cụ thể trong tương lai với mức giá đã được xác định trước.
24. Scalping
Scalping là chiến lược giao dịch ngắn hạn, trong đó nhà giao dịch mở và đóng nhiều lệnh trong thời gian ngắn để kiếm lợi nhuận từ những biến động nhỏ của thị trường. Scalping đòi hỏi nhà giao dịch phải có phản xạ nhanh, kỹ năng phân tích tốt và khả năng quản lý rủi ro hiệu quả.
25. Day Trading
Day Trading là phương pháp giao dịch trong đó nhà giao dịch mở và đóng tất cả các vị thế trong cùng một ngày giao dịch, không giữ lệnh qua đêm. Day Trading thường được sử dụng bởi các nhà giao dịch chuyên nghiệp với mục đích kiếm lợi nhuận từ các biến động giá ngắn hạn.
26. Swing Trading
Swing Trading là phương pháp giao dịch trong đó nhà giao dịch giữ lệnh từ vài ngày đến vài tuần để tận dụng các xu hướng ngắn hạn của thị trường. So với Day Trading, Swing Trading ít tốn thời gian hơn và cho phép nhà giao dịch hưởng lợi từ các biến động lớn hơn trong thị trường.
27. Position Trading
Position Trading là chiến lược giao dịch dài hạn, trong đó nhà giao dịch giữ vị thế trong nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm. Chiến lược này thường dựa trên phân tích cơ bản và xu hướng dài hạn của thị trường. Position Trading ít phụ thuộc vào các biến động ngắn hạn và thích hợp cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.
28. Risk Reward (Tỷ Lệ Rủi Ro – Lợi Nhuận)
Risk Reward là tỷ lệ giữa số tiền bạn sẵn sàng mạo hiểm và lợi nhuận tiềm năng từ một giao dịch. Tỷ lệ này rất quan trọng trong việc quản lý rủi ro. Ví dụ, nếu bạn đặt một lệnh với tỷ lệ Risk Reward là 1:3, bạn đang mạo hiểm 1 USD để kiếm 3 USD. Tỷ lệ này giúp xác định xem một giao dịch có đáng để chấp nhận rủi ro hay không.
29. Broker (Sàn Giao Dịch)
Broker là công ty cung cấp nền tảng giao dịch cho nhà đầu tư tham gia vào thị trường Fx. Các broker thường đóng vai trò là trung gian giữa nhà giao dịch và thị trường. Có hai loại broker phổ biến:
- Market Maker (Sàn tạo lập thị trường): Các sàn này tạo ra giá mua và bán riêng, và có thể giao dịch ngược lại với nhà giao dịch.
- ECN Broker (Sàn ECN): ECN cung cấp quyền truy cập trực tiếp vào thị trường liên ngân hàng và không xung đột lợi ích với nhà giao dịch.
30. Hoa Hồng (Commission)
Hoa hồng là khoản phí mà sàn giao dịch thu từ mỗi giao dịch mà nhà giao dịch thực hiện. Một số sàn giao dịch tính phí hoa hồng cố định, trong khi những sàn khác miễn phí hoa hồng nhưng lại thu phí thông qua spread.
31. Điểm Vào Lệnh (Entry Point)
Điểm vào lệnh là mức giá mà nhà giao dịch chọn để mở một vị thế mua hoặc bán trên thị trường. Lựa chọn đúng điểm vào lệnh là một yếu tố quan trọng giúp nhà giao dịch tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
32. Market Execution (Khớp Lệnh Thị Trường)
Market Execution là phương thức khớp lệnh theo giá thị trường hiện tại. Khi bạn sử dụng lệnh Market Execution, lệnh của bạn sẽ được khớp ở mức giá tốt nhất có sẵn tại thời điểm đó. Tuy nhiên, giá khớp có thể khác với giá bạn đã đặt do sự biến động nhanh của thị trường.
33. Instant Execution (Khớp Lệnh Tức Thì)
Instant Execution là phương thức khớp lệnh ngay tại giá mà nhà giao dịch đã đặt. Nếu thị trường không thể khớp được mức giá này, lệnh sẽ bị từ chối. Instant Execution phù hợp cho những giao dịch mà nhà đầu tư muốn kiểm soát giá một cách chính xác.
34. Trader (Nhà Giao Dịch)
Trader là người thực hiện các giao dịch trên thị trường tài chính, bao gồm Fx, cổ phiếu, hàng hóa và các công cụ tài chính khác. Trader có thể giao dịch ngắn hạn, trung hạn hoặc dài hạn, và thường sử dụng các phương pháp phân tích kỹ thuật hoặc cơ bản để đưa ra quyết định.
35. EA (Expert Advisor)
Expert Advisor (EA) là một chương trình giao dịch tự động, được thiết kế để thực hiện các lệnh giao dịch dựa trên các quy tắc và chiến lược đã được lập trình sẵn. EA giúp nhà giao dịch tự động hóa quá trình giao dịch, không cần phải giám sát liên tục, và có thể giúp thực hiện các giao dịch nhanh chóng và hiệu quả.
36. Gap
Gap là khoảng trống giữa giá đóng cửa của phiên giao dịch trước và giá mở cửa của phiên giao dịch hiện tại. Gap thường xảy ra trong các sự kiện quan trọng hoặc khi thị trường đóng cửa cuối tuần và có tin tức kinh tế lớn. Gap có thể mang lại cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro, vì giá có thể di chuyển đột ngột ngoài dự đoán của nhà giao dịch.
Kết Luận các thuật ngữ Fx
Việc nắm rõ các thuật ngữ Fx là bước đầu tiên giúp bạn tiếp cận thị trường này một cách tự tin và hiệu quả hơn. Bằng cách hiểu rõ các khái niệm cơ bản, bạn có thể xây dựng chiến lược giao dịch chính xác, quản lý rủi ro hợp lý và đạt được những kết quả tích cực trên thị trường ngoại hối. Những thuật ngữ trên không chỉ là nền tảng mà còn là yếu tố cốt lõi giúp bạn phát triển và hoàn thiện kỹ năng giao dịch của mình.