Ông Trump cho rằng “thuế nhập khẩu đối ứng” có thể giúp cải thiện cán cân thương mại, nhưng nhiều chuyên gia cho rằng biện pháp này không hiệu quả, do đặc thù của nền kinh tế Mỹ.
Tuần qua, cựu Tổng thống Mỹ Donald Trump nhiều lần nhắc đến kế hoạch áp thuế nhập khẩu đối ứng (reciprocal tariff) với các đối tác thương mại. Theo quan điểm này, Mỹ có thể điều chỉnh thuế suất để tương ứng với mức thuế mà hàng hóa nước này chịu tại thị trường đối tác.
“Nếu họ áp thuế, chúng ta cũng điều chỉnh tương tự”, ông Trump nói. “Nếu thuế của họ là 25%, chúng ta cũng 25%. Nếu họ 10%, chúng ta cũng 10%. Và nếu họ cao hơn 25%, chúng ta cũng sẽ có mức tương ứng”, ông giải thích.
Ông và các cố vấn cho rằng nhiều quốc gia đang áp thuế cao hơn đối với hàng hóa Mỹ so với mức Mỹ áp dụng cho hàng nhập khẩu từ các nước này, gây áp lực lên doanh nghiệp và ngành công nghiệp trong nước.
Nhà Trắng dẫn một số trường hợp về chênh lệch thuế suất đáng kể, chẳng hạn như Brazil áp thuế nhập khẩu ethanol 18%, trong khi mức thuế tương ứng của Mỹ là 2,5%. Tại Ấn Độ, thuế đối với xe máy nhập khẩu lên tới 100%, trong khi Mỹ chỉ áp 2,4%. Tương tự, châu Âu áp thuế 10% đối với ô tô nhập khẩu, cao gấp bốn lần so với mức 2,5% mà Mỹ áp dụng cho xe con.
Chính quyền Trump cho rằng sự chênh lệch này góp phần làm gia tăng tình trạng thâm hụt thương mại kéo dài. Thực tế, kể từ năm 1975, Mỹ chưa từng đạt trạng thái xuất siêu.
Mức thuế quan cao hơn ở các quốc gia khác mà ông Trump đề cập không phải do họ tùy tiện hay bí mật áp đặt. Trên thực tế, thuế suất của Mỹ thường thấp hơn so với nhiều đối tác, phần nào do chính sách vận động thương mại trong quá khứ.
Sau Thế chiến II, Mỹ tích cực khuyến khích các quốc gia giảm bớt rào cản thương mại và thuế quan, với quan điểm rằng thương mại tự do sẽ góp phần thúc đẩy hòa bình, tăng trưởng kinh tế và xuất khẩu. Quá trình này được thể hiện rõ qua Vòng đàm phán Uruguay, diễn ra từ năm 1986 đến 1994.
Vòng đàm phán này đã dẫn đến việc ký kết Hiệp định Marrakesh vào ngày 15/4/1994, mở đường cho sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 1995. Đây được xem là một trong những vòng đàm phán thương mại quan trọng nhất trong lịch sử, với sự tham gia của 123 quốc gia, hướng đến mục tiêu mở rộng thương mại toàn cầu và từng bước gỡ bỏ các rào cản thuế quan.
Theo thỏa thuận, các quốc gia có thể thiết lập mức thuế riêng cho từng nhóm sản phẩm, nhưng phải tuân thủ nguyên tắc “tối huệ quốc” (most favored nation), đảm bảo sự công bằng trong chính sách thương mại. Điều này có nghĩa là mức thuế mà ông Trump đề cập không chỉ áp dụng riêng với Mỹ mà được áp dụng đồng nhất với tất cả các quốc gia.
Trước khi cân nhắc áp dụng thuế đối ứng, ông Trump đã triển khai các mức thuế đối với thép, nhôm, máy giặt, tấm pin mặt trời và hầu hết hàng hóa từ Trung Quốc trong nhiệm kỳ đầu. Chỉ ba tuần sau khi bắt đầu nhiệm kỳ thứ hai, ông tiếp tục áp dụng mức thuế bổ sung 10% đối với hàng Trung Quốc, điều chỉnh thuế đối với thép và nhôm nhập khẩu, áp thuế 25% với hàng hóa từ Canada và Mexico nhưng sau đó tạm hoãn trong 30 ngày, đồng thời lên kế hoạch áp thuế ô tô từ tháng 4.
Dù vậy, thực tế cho thấy biện pháp thuế quan chưa mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện cán cân thương mại. Mặc dù các mức thuế được triển khai trong nhiệm kỳ đầu của ông Trump và tiếp tục được duy trì dưới thời ông Biden, thâm hụt thương mại của Mỹ vẫn tăng lên 918 tỷ USD vào năm ngoái, chạm mức cao thứ hai trong lịch sử.
Các chuyên gia kinh tế cho rằng thâm hụt thương mại không chủ yếu xuất phát từ chính sách thuế mà bắt nguồn từ những đặc điểm riêng của nền kinh tế Mỹ. Việc chính phủ liên bang duy trì mức thâm hụt ngân sách cao trong thời gian dài, cùng với xu hướng chi tiêu mạnh của người tiêu dùng, đã góp phần làm gia tăng tổng mức tiêu dùng và đầu tư.
Trong vòng một thế kỷ qua, nợ công của Mỹ đã tăng từ 395 tỷ USD vào năm 1924 lên 35.460 tỷ USD vào cuối năm tài chính 2024, tức quý III năm ngoái. Bên cạnh đó, nền kinh tế Mỹ thời gian gần đây có tốc độ tăng trưởng vượt trội so với nhiều nền kinh tế phát triển khác. Từ trước đại dịch Covid-19 đến giữa năm ngoái, GDP Mỹ đã tăng gần 9%, trong khi con số này ở Canada là 5,5%, Liên minh châu Âu là 1,9% và Đức ghi nhận mức giảm 2%.
Điều này đồng nghĩa với việc chi tiêu tiêu dùng gia tăng đáng kể, kéo theo nhu cầu nhập khẩu hàng hóa cao hơn. Khi kết hợp với chi tiêu công quy mô lớn và sức mua mạnh mẽ của người dân, một phần nhu cầu trong nước phải được đáp ứng thông qua hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài.
Kimberly Clausing, chuyên gia tại Đại học California, Los Angeles (UCLA) và từng công tác tại Bộ Tài chính Mỹ, nhận định rằng thâm hụt thương mại thực chất phản ánh sự mất cân đối trong nền kinh tế vĩ mô, bắt nguồn từ mức độ tiết kiệm ngân sách chưa cao và những hạn chế trong việc điều chỉnh nguồn thu. Bà cho rằng nếu những vấn đề này không được giải quyết, Mỹ sẽ tiếp tục duy trì tình trạng thâm hụt thương mại.
Nhiều chuyên gia bày tỏ lo ngại về tính khả thi của thuế đối ứng, trong khi các thông tin chi tiết từ Nhà Trắng vẫn chưa được công bố rộng rãi. Hiện tại, ông Trump đã giao Bộ trưởng Thương mại Howard Lutnick nhiệm vụ chuẩn bị báo cáo vào ngày 1/4 nhằm đề xuất phương án triển khai.
Antonio Rivera, chuyên gia tại công ty luật ArentFox Schiff và từng là luật sư của Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Mỹ, cho rằng vẫn còn nhiều điểm chưa rõ ràng. Chẳng hạn, Mỹ sẽ đánh giá từng mặt hàng riêng lẻ và điều chỉnh thuế theo từng quốc gia hay không? Hay liệu phương pháp so sánh sẽ dựa trên mức thuế trung bình của từng quốc gia với Mỹ? Ngoài ra, cũng cần xem xét liệu có một cách tiếp cận hoàn toàn khác phù hợp hơn hay không.
Stephen Lamar, Chủ tịch kiêm CEO của Hiệp hội May mặc & Giày dép Mỹ, nhận định rằng kế hoạch thuế đối ứng có thể tạo ra môi trường kinh doanh đầy biến động. “Việc xây dựng chiến lược dài hạn một cách bền vững trở nên vô cùng khó khăn”, ông cho biết.
Bên cạnh đó, dù thuế quan áp dụng lên hàng nhập khẩu, chi phí cuối cùng thường sẽ được chuyển sang người tiêu dùng, làm gia tăng áp lực lạm phát. Dù không đánh giá cao tính hiệu quả của chính sách thuế đối ứng, một số chuyên gia cho rằng ông Trump có thể sử dụng nó như một công cụ đàm phán, nhằm tạo sức ép để các quốc gia khác chấp nhận ngồi vào bàn thương thảo về thương mại.
“Đây có thể là cơ hội để cả hai bên cùng hưởng lợi”, Christine McDaniel, cựu quan chức thương mại Mỹ và hiện làm việc tại Trung tâm Mercatus thuộc Đại học George Mason, nhận định.
Vào ngày 13/2, trong cuộc gặp song phương đầu tiên tại Nhà Trắng, Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi và Tổng thống Mỹ Donald Trump đã đồng ý khởi động sớm các cuộc đàm phán về thỏa thuận thương mại và tìm giải pháp tháo gỡ các vướng mắc liên quan đến thuế quan. “Ông Trump đang nỗ lực định hình lại trật tự thương mại toàn cầu. Ấn Độ nhận thấy điều này và đang tìm kiếm cách tiếp cận thực tế để thu hẹp khác biệt”, Raja Mohan, chuyên gia tại Viện Nghiên cứu Nam Á (Singapore), nhận xét.