Không chỉ làm sáng tỏ vai trò của dòng chảy đổi mới công nghệ đối với tăng trưởng kinh tế, công trình đoạt giải Nobel Kinh tế 2025 còn mang giá trị tham khảo sâu sắc và mang tính thời sự.
Trong 200 năm qua, kinh tế thế giới đã chứng kiến tốc độ tăng trưởng vượt bậc chưa từng có trong lịch sử, được thúc đẩy bởi dòng chảy đổi mới công nghệ liên tục. Trong tiến trình đó, các công nghệ mới không ngừng xuất hiện và thay thế những công nghệ lỗi thời hiện tượng được gọi là “sự phá hủy sáng tạo”.
Với những đóng góp làm sáng tỏ nguyên nhân của tăng trưởng kinh tế và các điều kiện để duy trì sự phát triển bền vững, ba nhà kinh tế học Joel Mokyr, Peter Howitt và Philippe Aghion đã được Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển vinh danh bằng giải Nobel Kinh tế năm 2025.
“Công trình của các nhà khoa học đoạt giải khẳng định rằng tăng trưởng kinh tế không tự nhiên mà có. Để ngăn chặn tình trạng trì trệ, xã hội cần bảo vệ và thúc đẩy những cơ chế nền tảng của quá trình phá hủy sáng tạo,” ông John Hassler, Chủ tịch Ủy ban Giải Nobel Kinh tế, nhấn mạnh.
Kinh tế khởi đầu phát triển nhờ đổi mới sáng tạo
Trong phần lớn chiều dài lịch sử nhân loại, mức sống của con người hầu như không có nhiều biến chuyển qua các thế hệ. Thỉnh thoảng, một vài phát minh quan trọng mang lại cải thiện nhất định, song nhìn chung, tăng trưởng vẫn diễn ra chậm chạp và trì trệ.
Bước ngoặt chỉ thật sự xuất hiện khi Cách mạng Công nghiệp khởi nguồn tại Anh hơn hai thế kỷ trước. Kể từ đó, tiến bộ khoa học và đổi mới công nghệ diễn ra liên tục, hình thành một vòng xoáy sáng tạo không ngừng, thay cho những bước tiến rời rạc trước kia.
Đây chính là nền tảng cho sự tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững mà nhà sử học kinh tế Joel Mokyr người giành một nửa giải Nobel Kinh tế 2025 đã chỉ ra.
Ông dẫn chứng rằng thu nhập tại các quốc gia như Thụy Điển và Anh gần như không tăng suốt từ thế kỷ XIV đến XVIII, dù có nhiều phát minh quan trọng. Nguyên nhân là bởi các ý tưởng mới không được tiếp tục phát triển hay phổ biến rộng rãi, nên không thể tạo ra quá trình cải tiến liên tục.
Ngược lại, kể từ đầu thế kỷ XIX, Cách mạng Công nghiệp đã giúp Anh và Thụy Điển duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, trung bình khoảng 2% mỗi năm tương đương với việc thu nhập có thể tăng gấp đôi chỉ trong một đời người. Vậy điều gì đã tạo nên cơ chế gắn kết giữa khoa học và ứng dụng thực tiễn, giúp hai yếu tố này hỗ trợ lẫn nhau và duy trì đà tăng trưởng bền vững trong dài hạn?
Mokyr cho rằng để duy trì tăng trưởng, cần có dòng chảy liên tục của tri thức hữu dụng (useful knowledge), bao gồm hai dạng: tri thức lý thuyết (propositional knowledge) giải thích vì sao các hiện tượng tự nhiên xảy ra, và tri thức thực hành (prescriptive knowledge) hướng dẫn cách thức đạt được kết quả mong muốn.
Trước thế kỷ XVIII, con người chủ yếu dựa vào tri thức thực hành nghĩa là họ biết một phương pháp mang lại hiệu quả nhưng không hiểu rõ nguyên nhân đằng sau. Trong khi đó, tri thức lý thuyết lại tồn tại tách biệt, khiến việc cải tiến dựa trên nền tảng hiểu biết sẵn có trở nên khó khăn.
Về sau, các nhà khoa học thiết lập những tiêu chuẩn đo lường chính xác, tiến hành thí nghiệm có kiểm soát và đảm bảo kết quả có thể tái lập, từ đó hình thành vòng phản hồi liên tục giữa lý thuyết và thực tiễn. Nhờ vậy, tri thức hữu dụng phát triển nhanh chóng. Chẳng hạn, việc cải tiến động cơ hơi nước dựa trên hiểu biết về áp suất khí quyển, hay phát hiện vai trò của oxy trong luyện kim đã giúp nâng cao chất lượng thép.
“Phá hủy sáng tạo” động lực duy trì tăng trưởng kinh tế
Sau khi lý giải được nguyên nhân khiến kinh tế bắt đầu phát triển, câu hỏi tiếp theo đặt ra là: điều kiện nào giúp tăng trưởng được duy trì ổn định và bền vững theo thời gian. Hai nhà kinh tế Philippe Aghion và Peter Howitt đồng chủ nhân Giải Nobel Kinh tế 2025 đã tập trung nghiên cứu cơ chế này. Năm 1992, họ công bố một mô hình toán học phức tạp mô tả quá trình “phá hủy sáng tạo” (creative destruction).
Khái niệm này gắn liền với tên tuổi nhà kinh tế Joseph Schumpeter, người đã giới thiệu trong tác phẩm “Chủ nghĩa tư bản, Chủ nghĩa xã hội và Dân chủ” xuất bản năm 1942. Tuy nhiên, Aghion và Howitt đã mở rộng và phát triển thêm nhiều khía cạnh mới trong lý thuyết này.
Họ nhận thấy rằng cạnh tranh giữa các doanh nghiệp được thúc đẩy bởi đổi mới. Khi một công ty tạo ra công nghệ vượt trội hơn, họ sẽ giành vị thế dẫn đầu, nhưng sớm muộn cũng bị thế hệ đối thủ mới thay thế. Chuỗi kế tiếp này hình thành dòng chảy đổi mới liên tục quá trình vừa phá bỏ cái cũ, vừa tạo dựng cái mới gọi là “phá hủy sáng tạo”, và chính nó là động lực nền tảng của tăng trưởng dài hạn.
Những minh chứng rõ nét cho “phá hủy sáng tạo” có thể kể đến như: thương mại điện tử làm thay đổi toàn diện ngành bán lẻ, dịch vụ phát trực tuyến thay thế băng video và DVD, hay quảng cáo trực tuyến dần chiếm lĩnh vị trí của quảng cáo trên báo in.
Mô hình của hai nhà kinh tế cũng thiết lập trạng thái cân bằng động giữa các yếu tố như đầu tư vào R&D, tiết kiệm hộ gia đình, lãi suất và tốc độ tăng trưởng. Đây là mô hình tổng thể đầu tiên mô tả cơ chế “phá hủy sáng tạo” trong khuôn khổ cân bằng vĩ mô.
Theo mô hình này, hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) có thể rơi vào tình trạng đầu tư thiếu hoặc dư thừa, tùy thuộc vào mối tương quan giữa lợi ích xã hội và lợi ích doanh nghiệp. Khi đổi mới mang lại giá trị lâu dài cho xã hội lớn hơn cho doanh nghiệp, nhà nước cần có chính sách trợ cấp để khuyến khích R&D. Ngược lại, nếu cạnh tranh trở nên quá khốc liệt khiến tốc độ đổi mới vượt quá nhu cầu thực tế, xã hội có thể đầu tư quá mức, dẫn đến dư thừa công nghệ và mất cân bằng kinh tế.
Tương tự, mức độ tập trung thị trường quá cao hoặc quá thấp đều có thể kìm hãm đổi mới. Chẳng hạn, khi một số ít doanh nghiệp trở nên quá lớn, tốc độ tăng trưởng toàn nền kinh tế có xu hướng chậm lại. Vì vậy, các chính sách chống độc quyền và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh đóng vai trò hết sức quan trọng. Bên cạnh đó, việc hạn chế tự do học thuật hay tạo rào cản đối với các nhóm yếu thế cũng có thể khiến “cỗ máy phá hủy sáng tạo” đình trệ, đẩy xã hội trở lại thời kỳ tăng trưởng chậm và trì trệ.
Giá trị ứng dụng thực tiễn từ Giải Nobel Kinh tế 2025
Giải Nobel Kinh tế 2025 được trao trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có thể đang ở ngưỡng chuyển mình mới, khi nhiều người kỳ vọng trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ mở ra làn sóng tăng trưởng kế tiếp. Các tác giả đoạt giải cho rằng, nếu nhân loại biết khai thác AI và tiến bộ khoa học để củng cố mối liên hệ giữa tri thức lý thuyết và tri thức thực hành, đồng thời thực thi các chính sách quản trị thông minh, dòng chảy đổi mới và phát triển bền vững có thể được duy trì lâu dài.
Trong nhiều năm qua, ông Mokyr được biết đến như một người luôn lạc quan về tác động của các đổi mới công nghệ hiện đại. Cách đây một thập kỷ, không ít nhà kinh tế cho rằng những phát minh như điện thoại thông minh hay Internet có ảnh hưởng kinh tế nhỏ hơn nhiều so với các đột phá như máy bay hay ôtô.
Ông Mokyr phản biện rằng, nhiều dịch vụ hiện đại có chi phí rất thấp, thậm chí miễn phí, nên lợi ích mà chúng mang lại không dễ thể hiện trong các số liệu kinh tế, dù giá trị thực tế là vô cùng lớn. Trong một cuộc phỏng vấn với AP năm 2015, ông lấy ví dụ về dịch vụ nghe nhạc trực tuyến Spotify, gọi đây là một đổi mới “đáng kinh ngạc” mà các nhà kinh tế khó có thể đo lường chính xác tác động của nó.
Mokyr từng sở hữu hơn 1.000 đĩa CD và trước đó đã dành phần lớn thu nhập khi còn là nghiên cứu sinh để sưu tầm đĩa than. Ngày nay, ông chỉ cần trả một khoản phí nhỏ hàng tháng là có thể truy cập vào kho nhạc khổng lồ.
Ông thừa nhận rằng những phát minh mới thường gây xáo trộn, khiến người lao động tạm thời mất việc hoặc giảm thu nhập. Tuy nhiên, đổi mới cũng đồng thời tạo ra các ngành nghề mới và mang đến những cơ hội chưa từng có.
Công trình đoạt Nobel cũng góp phần làm sáng tỏ các rủi ro chiến lược mà châu Âu có thể gặp phải nếu tiếp tục tụt hậu so với Mỹ và Trung Quốc trong các công nghệ tương lai. Việc thúc đẩy đổi mới trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết, khi một nghiên cứu của cựu Chủ tịch Ngân hàng Trung ương châu Âu, Mario Draghi, chỉ ra rằng năng suất của khu vực này đang ngày càng thua kém Mỹ trong lĩnh vực công nghệ số.
Theo Aghion, châu Âu cần đẩy mạnh nghiên cứu và huy động vốn đầu tư mạo hiểm để biến các ý tưởng thành doanh nghiệp. “Châu Âu có nền tảng nghiên cứu cơ bản tuyệt vời, nhưng cần khai thác trọn vẹn sức mạnh của đổi mới.” Ông nói.
Ông cũng kêu gọi châu Âu học hỏi từ Mỹ và Trung Quốc, hai nền kinh tế đã biết dung hòa giữa chính sách cạnh tranh và chính sách công nghiệp. Theo ông, việc châu Âu quá chú trọng cạnh tranh đã khiến gần như mọi hình thức can thiệp hay hỗ trợ từ chính sách công nghiệp bị loại bỏ, dẫn đến tụt hậu về công nghệ.
“Tôi nghĩ đã đến lúc phải thay đổi, tìm ra cách kết hợp hài hòa giữa chính sách công nghiệp và cạnh tranh trong các lĩnh vực như quốc phòng, khí hậu, AI và công nghệ sinh học.” Ông nói.
Ngoài ra, công trình của ba nhà khoa học còn mang lại tri thức kịp thời trong bối cảnh xu hướng phi toàn cầu hóa và các rào cản thuế quan đang gia tăng. Ông Aghion cho rằng những yếu tố này là “trở ngại đối với tăng trưởng”, bởi quy mô thị trường càng lớn, cơ hội trao đổi ý tưởng, chuyển giao công nghệ và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh càng nhiều.
“Bất cứ điều gì hạn chế sự cởi mở đều trở thành rào cản đối với tăng trưởng. Tôi nhận thấy đang có những ‘đám mây đen’ tích tụ, thúc đẩy xu hướng dựng hàng rào thương mại và hạn chế mở cửa.” Ông nói.